Bản dịch của từ Peephole trong tiếng Việt
Peephole

Peephole (Noun)
She looked through the peephole to see who was knocking.
Cô ấy nhìn qua lỗ nhìn để xem ai đang gõ cửa.
They did not install a peephole in their apartment door.
Họ không lắp đặt lỗ nhìn ở cửa căn hộ của mình.
Is there a peephole on the main entrance door?
Có lỗ nhìn nào ở cửa chính không?
Cửa nhìn (peephole) là một thiết bị nhỏ gắn vào cửa, cho phép người bên trong quan sát ra bên ngoài mà không cần mở cửa. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có thể thiên về việc lắp đặt cửa nhìn trong các khu dân cư, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi sử dụng thuật ngữ "spyhole" với cùng ý nghĩa.
Từ "peephole" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "peepe", có nguồn gốc từ động từ "peep", nghĩa là nhìn lén. Nguồn gốc Latinh của "peep" có thể liên kết với từ "papare", có nghĩa là “nhìn” hoặc “mở.” Trong bối cảnh sử dụng hiện nay, "peephole" ám chỉ một lỗ nhỏ trên cửa, cho phép người trong nhà nhìn ra ngoài mà không bị phát hiện. Ý nghĩa này phản ánh hành động quan sát lén lút, giữ nguyên tính chất bí mật và riêng tư của từ gốc.
Từ "peephole" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trongListening và Speaking, nơi từ vựng thực hành hàng ngày chiếm ưu thế. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bài viết hoặc mô tả một tình huống cụ thể trong phần Reading - như bảo mật và an ninh trong ngữ cảnh kiến trúc. Trong các tình huống khác, "peephole" thường được dùng để chỉ lỗ nhìn trong cửa, nhằm mô tả hành động quan sát từ bên ngoài mà không bị phát hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp