Bản dịch của từ Peephole trong tiếng Việt

Peephole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peephole (Noun)

pˈiphoʊl
pˈiphoʊl
01

Một lỗ nhỏ có thể được nhìn qua, đặc biệt là lỗ trên cửa để có thể nhận dạng được người gọi trước khi cửa mở.

A small hole that may be looked through especially one in a door through which callers may be identified before the door is opened.

Ví dụ

She looked through the peephole to see who was knocking.

Cô ấy nhìn qua lỗ nhìn để xem ai đang gõ cửa.

They did not install a peephole in their apartment door.

Họ không lắp đặt lỗ nhìn ở cửa căn hộ của mình.

Is there a peephole on the main entrance door?

Có lỗ nhìn nào ở cửa chính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peephole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peephole

Không có idiom phù hợp