Bản dịch của từ Pelf trong tiếng Việt
Pelf

Pelf (Noun)
Tiền, đặc biệt là khi kiếm được một cách không trung thực hoặc thiếu trung thực.
Money, especially when gained in a dishonest or dishonourable way.
He accumulated pelf through corrupt business practices.
Anh ấy tích luỹ tiền bạc thông qua các phương pháp kinh doanh bất lương.
The politician was accused of amassing pelf through bribery.
Chính trị gia bị buộc tội tích luỹ tiền bạc thông qua hối lộ.
The scandal involved the misappropriation of public pelf for personal gain.
Vụ bê bối liên quan đến việc sử dụng tiền bạc công cộng vì lợi ích cá nhân.
Họ từ
Pelf là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, chỉ đến tiền bạc hoặc của cải, thường mang hàm ý tiêu cực về cách thức có được chúng, nhất là thông qua sự bất chính hoặc không trung thực. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và có thể được thay thế bằng các thuật ngữ khác như "wealth" hoặc "riches". Pelf không có sự khác biệt trong viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong thực tiễn, nó thường được xem là từ cổ điển hoặc văn học.
Từ "pelf" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pelfre", có nghĩa là "tiền bạc" hoặc "gia sản". Xuất phát từ gốc Latin "pellere", mang ý nghĩa là "thúc đẩy" hoặc "đẩy đi", từ này đã trải qua quá trình chuyển đổi ngữ nghĩa, từ vật chất sang các khía cạnh tiêu cực của tài sản. Hiện nay, "pelf" thường được sử dụng để chỉ tài sản hoặc tiền bạc một cách khinh miệt, thể hiện sự chỉ trích đối với cách kiếm được tài sản đó.
Từ "pelf" là thuật ngữ ít gặp trong các bài thi IELTS, bởi nó không thuộc về nhóm từ vựng phổ biến. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này hiếm khi xuất hiện, thường chỉ được nhắc đến trong các ngữ cảnh văn học hoặc các cuộc thảo luận về tiền bạc, đặc biệt là khi nhấn mạnh đến sự giàu có phi chính đáng hoặc không hợp pháp. Trong đời sống hàng ngày, từ "pelf" thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc khi phân tích các vấn đề xã hội liên quan đến sự tham nhũng và giá trị đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp