Bản dịch của từ Pellicle trong tiếng Việt
Pellicle

Pellicle (Noun)
The pellicle of the society is formed by its cultural traditions.
Lớp màng của xã hội được tạo thành từ truyền thống văn hóa của nó.
The pellicle of social norms can vary greatly between different countries.
Lớp màng của các quy tắc xã hội có thể khác nhau lớn giữa các quốc gia khác nhau.
The pellicle of community values shapes the behavior of its members.
Lớp màng của các giá trị cộng đồng định hình hành vi của các thành viên của nó.
Họ từ
Từ "pellicle" chỉ một lớp màng mỏng, thường là màng sinh học, có thể thấy trong các hệ sinh thái nước ngọt hoặc do vi khuẩn tạo ra trên bề mặt các chất lỏng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong môi trường cụ thể như thực phẩm, từ "pellicle" có thể đề cập đến lớp màng bảo vệ trong quá trình lên men hoặc chế biến thực phẩm.
Từ "pellicle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pellicula", nghĩa là "da mỏng" hoặc " lớp vỏ mỏng". Thuật ngữ này đã được vay mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 để chỉ một lớp màng mỏng bao phủ, thường liên quan đến sinh học hoặc hóa học. Sự phát triển từ nghĩa gốc đến ý nghĩa hiện tại có thể thấy rõ trong việc mô tả các lớp chất lỏng, màng tế bào hoặc lớp bảo vệ, phản ánh tính chất vô hình và mỏng manh của đối tượng mà nó chỉ ra.
"Pellicle" là một thuật ngữ ít phổ biến trong các bài thi IELTS và không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi này: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong sinh học và vi sinh vật học, để chỉ một lớp màng mỏng bao phủ bề mặt, chẳng hạn như trong quy trình lên men hoặc các nghiên cứu về tế bào. Sự hiếm gặp của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày làm cho nó chủ yếu được hiểu và áp dụng trong môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp