Bản dịch của từ Penalise trong tiếng Việt
Penalise

Penalise (Verb)
The government will penalise those who violate the new traffic laws.
Chính phủ sẽ trừng phạt những người vi phạm luật giao thông mới.
They do not penalise minor offenses in community service programs.
Họ không trừng phạt các vi phạm nhỏ trong chương trình phục vụ cộng đồng.
Will the school penalise students for late submissions of assignments?
Trường có trừng phạt học sinh vì nộp bài muộn không?
The government penalises those who commit social crimes.
Chính phủ trừng phạt những người phạm tội xã hội.
Not penalising offenders can lead to more social disorder.
Không trừng phạt những kẻ phạm tội có thể dẫn đến nhiều hỗn loạn xã hội hơn.
Dạng động từ của Penalise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Penalise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Penalised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Penalised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Penalises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Penalising |
Họ từ
Từ "penalise" có nghĩa là xử phạt hoặc trừng phạt một cá nhân hoặc tổ chức vì đã vi phạm quy định hoặc luật lệ. Trong tiếng Anh Anh, từ "penalise" thường được sử dụng, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ tương đương là "penalize". Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở chính tả, với "s" trong tiếng Anh Anh và "z" trong tiếng Anh Mỹ. Cả hai từ đều mang nghĩa giống nhau và được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc thể thao.
Từ "penalise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "poena", mang nghĩa là "hình phạt". Qua tiếng Pháp cổ, thuật ngữ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh vào thế kỷ 15, ám chỉ việc áp dụng hình phạt đối với hành vi vi phạm. Hiện nay, "penalise" được sử dụng để chỉ hành động thực thi hình phạt hoặc xử phạt trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong luật pháp và các quy định xã hội, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa hình thức xử lý và khái niệm công lý.
Từ "penalise" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về pháp luật, chính sách và đạo đức. Tần suất sử dụng từ này thấp trong phần Listening và Reading, nơi mà ngữ cảnh thường thiên về thông tin hơn là lập luận. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hình phạt trong giáo dục và thể thao, thể hiện sự không khoan nhượng đối với vi phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp