Bản dịch của từ Penalise trong tiếng Việt

Penalise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penalise (Verb)

pˈinlaɪz
pˈinlaɪz
01

Trừng phạt ai đó vì vi phạm một quy tắc hoặc pháp luật.

To punish someone for breaking a rule or law.

Ví dụ

The government will penalise those who violate the new traffic laws.

Chính phủ sẽ trừng phạt những người vi phạm luật giao thông mới.

They do not penalise minor offenses in community service programs.

Họ không trừng phạt các vi phạm nhỏ trong chương trình phục vụ cộng đồng.

Will the school penalise students for late submissions of assignments?

Trường có trừng phạt học sinh vì nộp bài muộn không?

The government penalises those who commit social crimes.

Chính phủ trừng phạt những người phạm tội xã hội.

Not penalising offenders can lead to more social disorder.

Không trừng phạt những kẻ phạm tội có thể dẫn đến nhiều hỗn loạn xã hội hơn.

Dạng động từ của Penalise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Penalise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Penalised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Penalised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Penalises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Penalising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/penalise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Penalise

Không có idiom phù hợp