Bản dịch của từ Penates trong tiếng Việt
Penates

Penates (Noun)
In ancient Rome, families honored their penates during important celebrations.
Ở Rome cổ đại, các gia đình tôn vinh penates của họ trong các lễ kỷ niệm quan trọng.
Many people do not believe in penates today, unlike ancient Romans.
Nhiều người ngày nay không tin vào penates, khác với người La Mã cổ đại.
Did ancient Romans really worship their penates every day in homes?
Người La Mã cổ đại có thực sự thờ cúng penates hàng ngày trong nhà không?
Từ "penates" xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là những vị thần bảo hộ gia đình và bếp núc trong văn hóa Hy Lạp - La Mã. Chúng được coi là các thực thể thiêng liêng mang lại sự bình an và thịnh vượng cho gia đình. Trong tiếng Anh, "penates" thường duy trì hình thức viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong đời sống hàng ngày và thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc tôn giáo.
Từ "penates" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, "penates", chỉ các vị thần bảo vệ nhà cửa và gia đình trong tín ngưỡng La Mã cổ đại. Từ này xuất phát từ gốc "pen-" có nghĩa là "nhà" hoặc "nơi cư trú". Trong thời gian lịch sử, penates được thờ cúng nhằm đảm bảo sự an lành và thịnh vượng cho tổ ấm. Ngày nay, "penates" thường được sử dụng để chỉ những yếu tố gắn bó với gia đình và tổ ấm.
Từ "penates" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa cổ điển, đặc biệt liên quan đến tín ngưỡng La Mã, nơi "penates" chỉ các vị thần bảo vệ gia đình và kho chứa. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này có thể được áp dụng trong văn chương để chỉ những giá trị gia đình hoặc không gian sống. Sự xuất hiện của từ này thường hạn chế trong các tài liệu học thuật hoặc văn hóa cổ điển.