Bản dịch của từ Pennorth trong tiếng Việt
Pennorth

Pennorth (Noun)
(lỗi thời, anh) dạng thay thế của pennyworth.
The charity event raised a pennorth for local families in need.
Sự kiện từ thiện đã quyên góp một khoản nhỏ cho các gia đình địa phương.
They did not donate a pennorth to the community project this year.
Họ không quyên góp một khoản nào cho dự án cộng đồng năm nay.
Did you contribute a pennorth to support the local shelter?
Bạn đã đóng góp một khoản nhỏ nào để hỗ trợ nơi trú ẩn địa phương chưa?
Từ "pennorth" là một danh từ cổ điển trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ vùng Wales, có nghĩa là một khoản tiền nhỏ, thường chỉ định mức chi phí rất thấp, khoảng một phần mười của một đồng tiền. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa hoặc lịch sử để thể hiện những tiêu chuẩn tiêu dùng cũ hoặc giá trị cổ điển của tiền tệ. Ở cả Anh và Mỹ, từ này không phổ biến trong giao tiếp hiện đại và thường gặp trong văn bản văn học hoặc nghiên cứu văn hóa.
Từ "pennorth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "penn" xuất phát từ từ gốc La-tinh "pinna", mang nghĩa là "lông vũ" hay "chóp". "North" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "norð", nghĩa là "phía bắc". Thuật ngữ này ban đầu chỉ một đơn vị đo lường dùng để chỉ một địa điểm cụ thể hướng về phía bắc, dựa trên các đặc điểm địa lý. Ngày nay, "pennorth" được sử dụng để chỉ một phần nhỏ hoặc một khía cạnh nhỏ của cái gì đó lớn hơn, phản ánh sự chuyển mình từ nghĩa đen sang nghĩa bóng.
Từ "pennorth" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong ngữ cảnh phổ biến cũng như trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa của vùng miền Bắc nước Anh, thường ám chỉ một khoản tiền nhỏ. Sự xuất hiện của từ này trong tài liệu học thuật hoặc văn hóa có thể gặp ở các bài viết liên quan đến kinh tế địa phương hoặc sử dụng trong giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp