Bản dịch của từ Pennyworth trong tiếng Việt

Pennyworth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pennyworth (Noun)

pˈɛniwɝɹɵ
pˈɛniwɝɹɵ
01

Một số thứ có thể mua được bằng một xu.

An amount of something that may be bought for a penny.

Ví dụ

The charity event raised a pennyworth for local families in need.

Sự kiện từ thiện đã quyên góp một số tiền cho các gia đình địa phương.

A pennyworth of kindness can change someone's life significantly.

Một chút lòng tốt có thể thay đổi cuộc đời của ai đó.

Is a pennyworth enough to help the homeless in our city?

Một số tiền nhỏ có đủ để giúp những người vô gia cư trong thành phố không?

02

Đóng góp của một người cho một cuộc thảo luận.

A persons contribution to a discussion.

Ví dụ

Her pennyworth on social issues was very insightful during the debate.

Ý kiến của cô ấy về các vấn đề xã hội rất sâu sắc trong cuộc tranh luận.

His pennyworth did not influence the group's decision at all.

Ý kiến của anh ấy không ảnh hưởng gì đến quyết định của nhóm.

Did everyone share their pennyworth during the social meeting last week?

Mọi người có chia sẻ ý kiến của mình trong cuộc họp xã hội tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pennyworth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pennyworth

Không có idiom phù hợp