Bản dịch của từ Pennyworth trong tiếng Việt
Pennyworth

Pennyworth (Noun)
The charity event raised a pennyworth for local families in need.
Sự kiện từ thiện đã quyên góp một số tiền cho các gia đình địa phương.
A pennyworth of kindness can change someone's life significantly.
Một chút lòng tốt có thể thay đổi cuộc đời của ai đó.
Is a pennyworth enough to help the homeless in our city?
Một số tiền nhỏ có đủ để giúp những người vô gia cư trong thành phố không?
Đóng góp của một người cho một cuộc thảo luận.
A persons contribution to a discussion.
Her pennyworth on social issues was very insightful during the debate.
Ý kiến của cô ấy về các vấn đề xã hội rất sâu sắc trong cuộc tranh luận.
His pennyworth did not influence the group's decision at all.
Ý kiến của anh ấy không ảnh hưởng gì đến quyết định của nhóm.
Did everyone share their pennyworth during the social meeting last week?
Mọi người có chia sẻ ý kiến của mình trong cuộc họp xã hội tuần trước không?
Từ "pennyworth" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "giá trị một penny". Từ này thường dùng để chỉ một số lượng nhỏ tiền bạc hoặc một giá trị không đáng kể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "pennyworth" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc văn chương. Phiên bản Anh cũng thường mang sắc thái cổ kính hơn khi dùng để mô tả một lượng nhỏ gì đó.
Từ "pennyworth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "penny" (đồng xu) và hậu tố "worth" (giá trị). Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ponderare", nghĩa là "cân nhắc" hay "đánh giá". Trong lịch sử, nó đã diễn tả giá trị của hàng hóa tương ứng với đồng xu. Ngày nay, "pennyworth" được sử dụng để chỉ giá trị nhỏ bé hoặc một số lượng không đáng kể, phản ánh sự phát triển của ngữ nghĩa từ giá trị vật chất sang giá trị khái niệm.
Từ "pennyworth" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trên thực tế, từ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh văn học hoặc lịch sử, thường được sử dụng để diễn tả giá trị thấp hoặc sự không đáng kể của một vấn đề nào đó. Trong giao tiếp hàng ngày, nó có thể được dùng trong các tình huống liên quan đến tài chính hoặc khi đánh giá giá trị của danh tiếng, đồ vật hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp