Bản dịch của từ Penny pincher trong tiếng Việt

Penny pincher

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penny pincher (Noun)

pˈɛni pˈɪntʃəɹ
pˈɛni pˈɪntʃəɹ
01

Một người không muốn tiêu tiền.

A person who is unwilling to spend money.

Ví dụ

John is a notorious penny pincher at our social gatherings.

John là một người tiết kiệm nổi tiếng trong các buổi gặp mặt xã hội.

She is not a penny pincher; she donates to charity regularly.

Cô ấy không phải là người tiết kiệm; cô ấy thường xuyên quyên góp cho từ thiện.

Is Mark really a penny pincher among his friends?

Mark có thực sự là người tiết kiệm trong số bạn bè không?

Penny pincher (Adjective)

pˈɛni pˈɪntʃəɹ
pˈɛni pˈɪntʃəɹ
01

Giống như một kẻ kiếm tiền; tằn tiện.

Resembling a pennypincher parsimonious.

Ví dụ

John is a penny pincher when it comes to social events.

John là người tiết kiệm khi nói đến các sự kiện xã hội.

She is not a penny pincher with her friends' birthday gifts.

Cô ấy không phải là người tiết kiệm với quà sinh nhật của bạn.

Is Tom a penny pincher at community gatherings?

Tom có phải là người tiết kiệm trong các buổi gặp gỡ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/penny pincher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Penny pincher

Không có idiom phù hợp