Bản dịch của từ Penny pincher trong tiếng Việt
Penny pincher

Penny pincher (Noun)
John is a notorious penny pincher at our social gatherings.
John là một người tiết kiệm nổi tiếng trong các buổi gặp mặt xã hội.
She is not a penny pincher; she donates to charity regularly.
Cô ấy không phải là người tiết kiệm; cô ấy thường xuyên quyên góp cho từ thiện.
Is Mark really a penny pincher among his friends?
Mark có thực sự là người tiết kiệm trong số bạn bè không?
Penny pincher (Adjective)
Giống như một kẻ kiếm tiền; tằn tiện.
Resembling a pennypincher parsimonious.
John is a penny pincher when it comes to social events.
John là người tiết kiệm khi nói đến các sự kiện xã hội.
She is not a penny pincher with her friends' birthday gifts.
Cô ấy không phải là người tiết kiệm với quà sinh nhật của bạn.
Is Tom a penny pincher at community gatherings?
Tom có phải là người tiết kiệm trong các buổi gặp gỡ cộng đồng không?
"Penny pincher" là một thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng để mô tả những người rất tiết kiệm, thường cố gắng chi tiêu ít nhất có thể. Thuật ngữ này mang ý nghĩa tiêu cực, ngụ ý rằng người đó có thể quá keo kiệt hoặc không sẵn lòng chi tiêu cho những thứ cần thiết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của từ này khá giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong mức độ phổ biến hoặc sắc thái cảm xúc khi sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "penny pincher" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 19, phản ánh tâm lý tiết kiệm trong xã hội công nghiệp hóa. Từ "penny" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "denarius", một đồng tiền nhỏ thời La Mã, tượng trưng cho giá trị tài chính thấp. "Pincher" liên quan đến việc nắm giữ một cách chặt chẽ, biểu thị cho việc không tiêu xài phung phí. Sự kết hợp giữa hai thành phần này hiện nay được dùng để chỉ những người quá tiết kiệm, thường xuyên tránh tiêu tiền.
Cụm từ "penny pincher" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, để mô tả người tiết kiệm hoặc thận trọng trong chi tiêu. Tần suất xuất hiện của nó không cao, nhưng có thể thấy trong bối cảnh thảo luận về tài chính cá nhân hoặc hành vi tiêu dùng. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được áp dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, bài viết tài chính và các tác phẩm văn học phản ánh văn hóa chi tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp