Bản dịch của từ Pennyweight trong tiếng Việt

Pennyweight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pennyweight (Noun)

pˈɛniwˌɛt
pˈɛniwˌɛt
01

Một đơn vị trọng lượng, 24 hạt hoặc một phần hai mươi ounce troy.

A unit of weight 24 grains or one twentieth of an ounce troy.

Ví dụ

A pennyweight is equal to 1.555 grams in jewelry measurements.

Một pennyweight bằng 1.555 gram trong các phép đo trang sức.

The jewelry store does not use pennyweight for pricing gold items.

Cửa hàng trang sức không sử dụng pennyweight để định giá các món vàng.

How many pennyweights are in a standard gold ring?

Có bao nhiêu pennyweight trong một chiếc nhẫn vàng tiêu chuẩn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pennyweight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pennyweight

Không có idiom phù hợp