Bản dịch của từ Pennyweight trong tiếng Việt
Pennyweight

Pennyweight (Noun)
A pennyweight is equal to 1.555 grams in jewelry measurements.
Một pennyweight bằng 1.555 gram trong các phép đo trang sức.
The jewelry store does not use pennyweight for pricing gold items.
Cửa hàng trang sức không sử dụng pennyweight để định giá các món vàng.
How many pennyweights are in a standard gold ring?
Có bao nhiêu pennyweight trong một chiếc nhẫn vàng tiêu chuẩn?
Pennyweight (viết tắt là dwt) là đơn vị đo khối lượng trong hệ thống đo lường truyền thống, chủ yếu được sử dụng để đo vàng và kim loại quý khác. Một pennyweight tương đương với 1/20 của ounce troy, khoảng 1.555 gramos. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng; tiếng Anh Mỹ thường sử dụng nhiều hơn trong ngành kim hoàn.
Từ "pennyweight" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pennes" (tiền xu) và "weita" (trọng lượng), được sử dụng để chỉ một đơn vị đo trọng lượng trong hệ đo lường của Anh, tương đương 24 karat vàng. Lịch sử của nó bắt đầu từ thời kỳ Trung cổ, khi đồng tiền được sử dụng làm cơ sở để đánh giá giá trị của các vật phẩm. Ý nghĩa hiện tại của "pennyweight" vẫn liên quan đến việc đo lường trọng lượng, đặc biệt là trong ngữ cảnh kim hoàn và chế tác vàng bạc.
Từ "pennyweight" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất chuyên ngành liên quan đến đo lường trọng lượng trong kim hoàn và tài chính. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp trang sức và trong các tài liệu liên quan đến tài sản quý giá, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong việc định lượng. Fewer examples in everyday speech contribute to its infrequent occurrence in general English.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp