Bản dịch của từ Twentieth trong tiếng Việt

Twentieth

AdjectiveNoun [U/C]

Twentieth (Adjective)

twˈɛniɪɵ
twˈɛntiɪɵ
01

Dạng thứ tự của số hai mươi.

The ordinal form of the number twenty

Ví dụ

She won the twentieth place in the IELTS writing competition.

Cô ấy giành vị trí thứ hai mươi trong cuộc thi viết IELTS.

He was not happy about being in the twentieth position.

Anh ấy không vui về việc đứng thứ hai mươi.

Is twentieth a good rank for the IELTS speaking test?

Vị trí thứ hai mươi có phải là một xếp hạng tốt cho bài thi nói IELTS không?

Twentieth (Noun)

twˈɛniɪɵ
twˈɛntiɪɵ
01

Một người hoặc vật ở vị trí thứ hai mươi.

A person or thing in the twentieth position

Ví dụ

She was the twentieth student to complete the IELTS exam.

Cô ấy là học sinh thứ hai mươi hoàn thành kỳ thi IELTS.

There were not even twentieth attendees at the IELTS workshop.

Không có người tham dự thứ hai mươi tại buổi hội thảo IELTS.

Was John the twentieth person to arrive at the IELTS speaking test?

John có phải là người thứ hai mươi đến tham gia kỳ thi nói IELTS không?

02

Một trong hai mươi phần bằng nhau của một tổng thể.

One of twenty equal parts of a whole

Ví dụ

She scored in the top twentieth percentile in the IELTS writing test.

Cô ấy đạt điểm ở phần trăm mười trong bài kiểm tra viết IELTS.

His essay was not among the top twentieth submissions for the speaking test.

Bài luận của anh ấy không nằm trong số hai mươi bài nộp đầu tiên cho bài kiểm tra nói.

Did you know the twentieth question is the most challenging in the writing test?

Bạn có biết câu hỏi thứ hai mươi là thách thức nhất trong bài kiểm tra viết không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twentieth

Không có idiom phù hợp