Bản dịch của từ Twentieth trong tiếng Việt
Twentieth
Twentieth (Adjective)
She won the twentieth place in the IELTS writing competition.
Cô ấy giành vị trí thứ hai mươi trong cuộc thi viết IELTS.
He was not happy about being in the twentieth position.
Anh ấy không vui về việc đứng thứ hai mươi.
Is twentieth a good rank for the IELTS speaking test?
Vị trí thứ hai mươi có phải là một xếp hạng tốt cho bài thi nói IELTS không?
Dạng tính từ của Twentieth (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Twentieth Hai mươi | - | - |
Twentieth (Noun)
She was the twentieth student to complete the IELTS exam.
Cô ấy là học sinh thứ hai mươi hoàn thành kỳ thi IELTS.
There were not even twentieth attendees at the IELTS workshop.
Không có người tham dự thứ hai mươi tại buổi hội thảo IELTS.
Was John the twentieth person to arrive at the IELTS speaking test?
John có phải là người thứ hai mươi đến tham gia kỳ thi nói IELTS không?
She scored in the top twentieth percentile in the IELTS writing test.
Cô ấy đạt điểm ở phần trăm mười trong bài kiểm tra viết IELTS.
His essay was not among the top twentieth submissions for the speaking test.
Bài luận của anh ấy không nằm trong số hai mươi bài nộp đầu tiên cho bài kiểm tra nói.
Did you know the twentieth question is the most challenging in the writing test?
Bạn có biết câu hỏi thứ hai mươi là thách thức nhất trong bài kiểm tra viết không?
Họ từ
Từ "twentieth" là một số thứ tự, có nghĩa là thứ hai mươi trong một dãy số. Từ này được sử dụng để chỉ vị trí hoặc thứ hạng của một đối tượng trong một nhóm gồm hai mươi phần. Trong tiếng Anh, "twentieth" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về cách phát âm, viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, đặc biệt trong các văn bản chính thức hoặc học thuật.
Từ "twentieth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ dạng số đếm "twenty" kết hợp với hậu tố "th", chỉ thứ tự. "Twenty" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "twentig", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *twai- ("hai") và *-tig ("mười"). Qua thời gian, thuật ngữ này mô tả vị trí thứ hai mươi trong nối tiếp; khái niệm này vẫn không thay đổi trong nghĩa sử dụng hiện tại, nhấn mạnh thứ tự trong tập hợp số.
Từ "twentieth" thường xuất hiện ở mức độ trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, khi thí sinh cần xác định thứ tự hoặc phân loại trong bối cảnh số lượng. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí thứ hai mươi trong một dãy số hoặc khi nói về một sự kiện xảy ra vào thế kỷ hai mươi. Ngoài ra, từ này cũng có thể gặp trong các văn bản học thuật liên quan đến lịch sử hoặc thống kê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp