Bản dịch của từ Pensiveness trong tiếng Việt

Pensiveness

Noun [U/C] Adjective

Pensiveness (Noun)

01

Trạng thái lạc lối trong suy nghĩ.

The state of being lost in thought.

Ví dụ

Her pensiveness during the meeting was noticeable.

Sự suy tư của cô ấy trong cuộc họp rõ ràng.

His pensiveness often led to deep philosophical discussions.

Sự suy tư của anh ấy thường dẫn đến các cuộc trao đổi triết học sâu sắc.

The pensiveness in the room indicated a reflective atmosphere.

Sự suy tư trong phòng cho thấy một không khí suy tư.

Pensiveness (Adjective)

01

Bày tỏ hoặc tiết lộ sự chu đáo.

Expressing or revealing thoughtfulness.

Ví dụ

Her pensiveness was evident during the charity event.

Sự suy tư của cô ấy đã rõ ràng trong sự kiện từ thiện.

His pensiveness often led to deep conversations with friends.

Sự suy tư của anh ấy thường dẫn đến những cuộc trò chuyện sâu sắc với bạn bè.

The pensiveness in her eyes hinted at inner reflections.

Sự suy tư trong ánh mắt của cô ấy gợi ý về những suy nghĩ bên trong.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pensiveness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pensiveness

Không có idiom phù hợp