Bản dịch của từ Pensiveness trong tiếng Việt
Pensiveness
Pensiveness (Noun)
Her pensiveness during the meeting was noticeable.
Sự suy tư của cô ấy trong cuộc họp rõ ràng.
His pensiveness often led to deep philosophical discussions.
Sự suy tư của anh ấy thường dẫn đến các cuộc trao đổi triết học sâu sắc.
The pensiveness in the room indicated a reflective atmosphere.
Sự suy tư trong phòng cho thấy một không khí suy tư.
Pensiveness (Adjective)
Bày tỏ hoặc tiết lộ sự chu đáo.
Expressing or revealing thoughtfulness.
Her pensiveness was evident during the charity event.
Sự suy tư của cô ấy đã rõ ràng trong sự kiện từ thiện.
His pensiveness often led to deep conversations with friends.
Sự suy tư của anh ấy thường dẫn đến những cuộc trò chuyện sâu sắc với bạn bè.
The pensiveness in her eyes hinted at inner reflections.
Sự suy tư trong ánh mắt của cô ấy gợi ý về những suy nghĩ bên trong.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Pensiveness cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "pensiveness" chỉ trạng thái tâm lý khi con người mải mê suy tư, thường là có chiều sâu và tính trầm tư. Trong ngữ cảnh tâm lý học, "pensiveness" thường liên quan đến sự phản ánh và tự kiểm tra bản thân. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "pensiveness" để diễn đạt sự sâu sắc trong suy nghĩ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ, với một số biến thể trong ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "pensiveness" xuất phát từ gốc Latin "pensare," có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "cân nhắc." Trong tiếng Pháp cổ, thuật ngữ "pensif" được hình thành, mang ý nghĩa tương tự. Từ thế kỷ 16, "pensiveness" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ trạng thái sâu lắng trong suy tư, thường gắn liền với cảm xúc trầm tư hoặc đa sầu đa cảm. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ giữa quá trình tư duy nội tâm và trải nghiệm cảm xúc của con người.
Từ "pensiveness" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể được sử dụng trong các bài viết học thuật và văn chương. Thuật ngữ này mô tả trạng thái tư duy sâu sắc hoặc suy ngẫm, thường liên quan đến những chủ đề triết lý hoặc tâm trạng. Trong cuộc sống hàng ngày, "pensiveness" có thể xuất hiện khi thảo luận về những cảm xúc phức tạp hoặc khi phân tích tâm trạng của nhân vật trong văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp