Bản dịch của từ Pentanoic acid trong tiếng Việt

Pentanoic acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pentanoic acid (Noun)

pˌɛntənˈɑeɪ ˈæsəd
pˌɛntənˈɑeɪ ˈæsəd
01

Một axit béo lỏng không màu có trong các loại dầu thực vật khác nhau, được sử dụng để sản xuất nước hoa.

A colourless liquid fatty acid present in various plant oils used in making perfumes.

Ví dụ

Pentanoic acid is used in many perfumes for its pleasant scent.

Pentanoic acid được sử dụng trong nhiều loại nước hoa vì mùi thơm dễ chịu.

Pentanoic acid is not commonly found in household products today.

Pentanoic acid không thường được tìm thấy trong sản phẩm gia đình ngày nay.

Is pentanoic acid used in any popular perfumes like Chanel No. 5?

Pentanoic acid có được sử dụng trong bất kỳ loại nước hoa nổi tiếng nào như Chanel No. 5 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pentanoic acid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pentanoic acid

Không có idiom phù hợp