Bản dịch của từ Pepita trong tiếng Việt
Pepita
Pepita (Noun)
Many people enjoyed pepitas at the community potluck last Saturday.
Nhiều người đã thưởng thức hạt bí tại bữa tiệc cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
Not everyone likes pepitas in their salads or soups.
Không phải ai cũng thích hạt bí trong salad hoặc súp của họ.
Did you try the roasted pepitas at the social event last week?
Bạn đã thử hạt bí rang tại sự kiện xã hội tuần trước chưa?
Pepita, trong tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là “hạt giống” và thường được dùng để chỉ hạt bí ngô đã được tách vỏ, một loại thực phẩm phổ biến ở nhiều nền văn hóa, đặc biệt là ở Mexico. Pepita chứa nhiều chất dinh dưỡng như protein, chất béo tốt và khoáng chất. Trong văn hóa ẩm thực, chúng thường được sử dụng trong các món ăn như salsas, acar và làm topping cho các món salad, hoặc ăn vặt.
Từ "pepita" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, trong đó "pepita" có nghĩa là "hạt". Nó xuất phát từ từ Latin "pīpa", có nghĩa là "hạt giống" hoặc "quả". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hạt của trái cây, đặc biệt là hạt bí ngô, và đã được áp dụng vào các ngữ cảnh khác như trong ẩm thực và các món ăn. Ngày nay, "pepita" thường chỉ hạt bí ngô đã được chế biến, phản ánh sự phát triển của từ theo hướng đặc thù và văn hóa.
Từ "pepita", nghĩa là hạt, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thực phẩm, đặc biệt là trong các món ăn Mexico, như là thành phần của các món chế biến từ bí ngòi hoặc như một loại snack dinh dưỡng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu có thể liên quan đến viết và nói về ẩm thực. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực khác như dinh dưỡng và văn hóa ẩm thực, từ này có thể được sử dụng thường xuyên hơn khi thảo luận về giá trị dinh dưỡng của hạt và vai trò của chúng trong ẩm thực truyền thống.