Bản dịch của từ Pepped up trong tiếng Việt

Pepped up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pepped up (Verb)

pˈɛpt ˈʌp
pˈɛpt ˈʌp
01

Làm cho ai đó cảm thấy tràn đầy năng lượng và nhiệt tình hơn.

To make someone feel more energetic and enthusiastic.

Ví dụ

The music pepped up the crowd at the festival last Saturday.

Âm nhạc đã làm cho đám đông phấn chấn tại lễ hội thứ Bảy vừa qua.

The speech did not pep up the audience during the conference.

Bài phát biểu đã không làm cho khán giả phấn chấn trong hội nghị.

Did the team’s performance pep up the fans at the game?

Màn trình diễn của đội đã làm phấn chấn người hâm mộ trong trận đấu chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pepped up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pepped up

Không có idiom phù hợp