Bản dịch của từ Pepped up trong tiếng Việt
Pepped up

Pepped up (Verb)
Làm cho ai đó cảm thấy tràn đầy năng lượng và nhiệt tình hơn.
To make someone feel more energetic and enthusiastic.
The music pepped up the crowd at the festival last Saturday.
Âm nhạc đã làm cho đám đông phấn chấn tại lễ hội thứ Bảy vừa qua.
The speech did not pep up the audience during the conference.
Bài phát biểu đã không làm cho khán giả phấn chấn trong hội nghị.
Did the team’s performance pep up the fans at the game?
Màn trình diễn của đội đã làm phấn chấn người hâm mộ trong trận đấu chưa?
"Pepped up" là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, mang nghĩa là cảm thấy năng động, phấn chấn hoặc hứng thú hơn so với trước đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ trạng thái tâm lý tích cực, thường là do một yếu tố kích thích nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm không khác biệt với tiếng Anh Anh, nhưng "pep up" cũng có thể được sử dụng như một động từ để chỉ hành động làm ai đó sống động hơn.
Cụm từ "pepped up" xuất phát từ động từ "pep", được cho là có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pepere", nghĩa là "tạo ra". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ sự gia tăng năng lượng hoặc sự nhiệt huyết. Theo thời gian, ý nghĩa đã mở rộng để chỉ trạng thái tinh thần phấn chấn, hưng phấn. Hiện nay, "pepped up" biểu thị sự tràn đầy năng lượng hoặc động lực, gắn liền với cảm giác vui vẻ, tích cực trong đời sống hàng ngày.
Thuật ngữ "pepped up" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc văn phong không chính thức, "pepped up" thường được sử dụng để mô tả trạng thái hưng phấn hoặc có năng lượng cao, ví dụ như khi nói về cảm giác phấn chấn trước một sự kiện hoặc hoạt động. Từ này thể hiện tính chất tích cực và năng động, thường gặp trong các bối cảnh như thể thao, giải trí và các buổi tiệc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp