Bản dịch của từ Peppiness trong tiếng Việt
Peppiness

Peppiness (Noun)
Her peppiness brightened the atmosphere at the social gathering yesterday.
Sự vui vẻ của cô ấy đã làm sáng bừng bầu không khí buổi gặp gỡ xã hội hôm qua.
His peppiness did not help during the serious discussion about climate change.
Sự vui vẻ của anh ấy không giúp gì trong cuộc thảo luận nghiêm túc về biến đổi khí hậu.
Is peppiness essential for making friends at social events like parties?
Liệu sự vui vẻ có cần thiết để kết bạn tại các sự kiện xã hội như tiệc không?
Peppiness (Adjective)
Her peppiness made the party lively and enjoyable for everyone.
Sự vui tươi của cô ấy làm bữa tiệc trở nên sôi động và thú vị.
His peppiness did not help during the serious discussion last week.
Sự vui tươi của anh ấy không giúp ích trong cuộc thảo luận nghiêm túc tuần trước.
Is her peppiness contagious at the community event this Saturday?
Liệu sự vui tươi của cô ấy có lan tỏa tại sự kiện cộng đồng thứ Bảy này không?
Họ từ
Từ "peppiness" là danh từ chỉ trạng thái vui vẻ, tràn đầy sức sống và năng lượng tích cực. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự phấn khởi, hào hứng hoặc sự sống động trong tính cách của một người. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, "peppiness" có thể ít phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh hơn ở Anh so với Mỹ, nơi nó thường được sử dụng để miêu tả sự hoạt bát trong phong cách giao tiếp.
Từ "peppiness" xuất phát từ động từ tiếng Anh "pep", có nguồn gốc từ từ Latinh "piper", nghĩa là tiêu, biểu trưng cho sức sống và sự năng động. Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 nhằm chỉ tính chất vui vẻ, hoạt bát. Sự kết hợp giữa "pep" và hậu tố "-ness" trong tiếng Anh tạo ra thuật ngữ mô tả trạng thái vui vẻ, năng động, thể hiện tâm trạng lạc quan và tràn đầy sức sống trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "peppiness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không phổ biến của nó trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để miêu tả tinh thần lạc quan và sự năng động của một người. "Peppiness" thường được dùng trong ngữ cảnh quảng cáo, truyền thông, hoặc trong các bài viết về sức khỏe tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp