Bản dịch của từ Peppiness trong tiếng Việt

Peppiness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peppiness (Noun)

ˈpɛ.pi.nəs
ˈpɛ.pi.nəs
01

Phẩm chất sống động và tinh thần cao.

The quality of being lively and highspirited.

Ví dụ

Her peppiness brightened the atmosphere at the social gathering yesterday.

Sự vui vẻ của cô ấy đã làm sáng bừng bầu không khí buổi gặp gỡ xã hội hôm qua.

His peppiness did not help during the serious discussion about climate change.

Sự vui vẻ của anh ấy không giúp gì trong cuộc thảo luận nghiêm túc về biến đổi khí hậu.

Is peppiness essential for making friends at social events like parties?

Liệu sự vui vẻ có cần thiết để kết bạn tại các sự kiện xã hội như tiệc không?

Peppiness (Adjective)

ˈpɛ.pi.nəs
ˈpɛ.pi.nəs
01

Tràn đầy năng lượng và tinh thần cao.

Full of energy and high spirits.

Ví dụ

Her peppiness made the party lively and enjoyable for everyone.

Sự vui tươi của cô ấy làm bữa tiệc trở nên sôi động và thú vị.

His peppiness did not help during the serious discussion last week.

Sự vui tươi của anh ấy không giúp ích trong cuộc thảo luận nghiêm túc tuần trước.

Is her peppiness contagious at the community event this Saturday?

Liệu sự vui tươi của cô ấy có lan tỏa tại sự kiện cộng đồng thứ Bảy này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peppiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peppiness

Không có idiom phù hợp