Bản dịch của từ Peptize trong tiếng Việt
Peptize
Verb
Peptize (Verb)
Ví dụ
Scientists can peptize the solid particles in the water sample.
Các nhà khoa học có thể peptize các hạt rắn trong mẫu nước.
They do not peptize the colloid without proper chemical treatment.
Họ không peptize colloid mà không có xử lý hóa học thích hợp.
Can we peptize the clay to improve its properties for art?
Chúng ta có thể peptize đất sét để cải thiện tính chất cho nghệ thuật không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Peptize
Không có idiom phù hợp