Bản dịch của từ Peptize trong tiếng Việt

Peptize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peptize (Verb)

01

Chuyển đổi (dạng keo rắn hoặc bán rắn) thành sol bằng phương pháp hóa học.

To convert a solid or semisolid colloid into a sol by chemical means.

Ví dụ

Scientists can peptize the solid particles in the water sample.

Các nhà khoa học có thể peptize các hạt rắn trong mẫu nước.

They do not peptize the colloid without proper chemical treatment.

Họ không peptize colloid mà không có xử lý hóa học thích hợp.

Can we peptize the clay to improve its properties for art?

Chúng ta có thể peptize đất sét để cải thiện tính chất cho nghệ thuật không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Peptize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peptize

Không có idiom phù hợp