Bản dịch của từ Peptize trong tiếng Việt
Peptize

Peptize (Verb)
Scientists can peptize the solid particles in the water sample.
Các nhà khoa học có thể peptize các hạt rắn trong mẫu nước.
They do not peptize the colloid without proper chemical treatment.
Họ không peptize colloid mà không có xử lý hóa học thích hợp.
Can we peptize the clay to improve its properties for art?
Chúng ta có thể peptize đất sét để cải thiện tính chất cho nghệ thuật không?
Họ từ
Từ "peptize" được định nghĩa là quá trình làm cho một chất trở nên đồng nhất thông qua việc phân tán các hạt rắn trong chất lỏng, tạo thành một hệ phân tán ổn định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong hóa sinh và hóa học vật liệu. Khác với từ "peptization", có thể ít phổ biến hơn và mang nghĩa tương tự, "peptize" chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh mô tả các quá trình liên quan đến keo và phân tử.
Từ "peptize" có nguồn gốc từ gốc Latin "pept-", xuất phát từ "pepto-", nghĩa là "tiêu hóa". Từ này liên quan đến quá trình phân giải protein thành các peptide nhỏ hơn, giúp hấp thụ chất dinh dưỡng trong cơ thể. Ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh hóa sinh, "peptize" hiện nay thường chỉ quá trình hòa tan và chuẩn bị các chất lơ lửng, đặc biệt trong lĩnh vực hóa học và công nghệ thực phẩm. Sự kết nối giữa ý nghĩa nguyên thủy và hiện tại phản ánh sự tiến hóa trong ứng dụng của thuật ngữ này.
Từ "peptize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành hóa học, sinh học và công nghệ thực phẩm. Từ này thường được dùng để mô tả quá trình phân tán các hạt rắn trong dung dịch, tạo điều kiện cho sự hình thành các hạt keo. Trong cuộc sống hàng ngày, "peptize" ít gặp; nó chủ yếu được áp dụng trong các nghiên cứu và ứng dụng khoa học chứ không phổ biến trong giao tiếp rộng rãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp