Bản dịch của từ Peptizes trong tiếng Việt
Peptizes

Peptizes (Verb)
The new policy peptizes community efforts for better social cohesion.
Chính sách mới phân tán nỗ lực cộng đồng để tăng cường sự gắn kết xã hội.
The initiative does not peptize local groups effectively.
Sáng kiến này không phân tán các nhóm địa phương một cách hiệu quả.
How does the program peptize social interactions among diverse groups?
Chương trình này phân tán các tương tác xã hội giữa các nhóm đa dạng như thế nào?
Họ từ
Peptizes là một thuật ngữ trong hóa học, chỉ quá trình làm cho các hạt keo phân tán trên dung môi, thường là nước, bằng cách thêm các chất hoạt động bề mặt. Quá trình này dẫn đến việc phá vỡ cấu trúc không đồng nhất của hệ keo, làm tăng tính ổn định và độ phân tán của các hạt trong môi trường lỏng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể thay đổi trong ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực chuyên khoa.
Từ "peptizes" có nguồn gốc từ tiếng Latin "peptis", có nghĩa là "tiêu hóa". Gốc từ này liên quan đến quá trình phân hủy các chất hữu cơ thành các thành phần nhỏ hơn, thường nhờ vào các enzyme hoặc axit trong dạ dày. Trong hóa học hiện đại, "peptizes" được sử dụng để chỉ sự hòa tan hoặc huyền phù của các chất rắn trong dung môi, liên quan đến nguyên lý tiêu hóa trong cơ thể. Sự chuyển biến này phản ánh sự kết nối giữa quá trình tự nhiên và cách thức tương tác của các chất trong môi trường hóa học.
Từ "peptizes" ít khi xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực hóa sinh hoặc công nghệ thực phẩm liên quan đến quá trình làm cho các hạt lớn dễ hòa tan hơn trong dung môi. Từ này có thể gặp trong tài liệu nghiên cứu hoặc báo cáo khoa học, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn phong phổ thông.