Bản dịch của từ Per capita trong tiếng Việt
Per capita
Per capita (Adjective)
Cho mỗi người; liên quan đến những người được thực hiện riêng lẻ.
For each person; in relation to people taken individually.
The per capita income in the country has been steadily increasing.
Thu nhập bình quân đầu người trong nước không ngừng tăng lên.
The per capita consumption of electricity varies across different regions.
Mức tiêu thụ điện bình quân đầu người khác nhau giữa các vùng khác nhau.
The per capita healthcare expenditure is a crucial factor in public policy.
Chi tiêu chăm sóc sức khỏe bình quân đầu người là một yếu tố quan trọng trong chính sách công.
Cụm từ "per capita" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "tính theo đầu người". Thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế và xã hội để biểu thị các chỉ số tính trên mỗi người, như thu nhập hoặc sản lượng kinh tế. Trong tiếng Anh, "per capita" được sử dụng chủ yếu trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt chút đỉnh giữa hai vùng, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào "capita".
Cụm từ "per capita" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "per" nghĩa là "mỗi" và "capita" là số nhiều của "caput", nghĩa là "đầu" hay "người". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 trong các nghiên cứu về dân số và kinh tế để chỉ số lượng trung bình được tính trên mỗi người trong một nhóm. Hiện nay, "per capita" thường được sử dụng trong các báo cáo thống kê để so sánh các chỉ tiêu kinh tế, như thu nhập hay chi tiêu, giữa các cá nhân hoặc quốc gia.
Cụm từ "per capita" thường xuyên xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi thảo luận về các vấn đề kinh tế, xã hội và môi trường. Tần suất sử dụng cao trong các bài viết phân tích dữ liệu, báo cáo thống kê và các nghiên cứu so sánh. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được dùng trong bối cảnh nghiên cứu xã hội học, kinh tế học để thể hiện số liệu trên đầu người, giúp làm nổi bật sự phân bổ tài nguyên và thu nhập trong quần thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp