Bản dịch của từ Percentage wise trong tiếng Việt

Percentage wise

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Percentage wise (Adverb)

pɚsˈɛntəwˌaɪz
pɚsˈɛntəwˌaɪz
01

Ở một mức độ nhất định tương xứng với tổng thể; tương đối.

To a certain extent in proportion to the whole; relatively.

Ví dụ

Percentage wise, 20% of the population lives below the poverty line.

Về tỷ lệ phần trăm, 20% dân số sống dưới mức nghèo khổ.

The literacy rate has increased percentage wise over the past decade.

Tỷ lệ biết chữ đã tăng lên theo tỷ lệ phần trăm trong thập kỷ qua.

Employment opportunities have grown percentage wise in urban areas.

Cơ hội việc làm đã tăng tỷ lệ phần trăm khôn ngoan ở các khu vực thành thị.

Percentage wise (Adjective)

pɚsˈɛntəwˌaɪz
pɚsˈɛntəwˌaɪz
01

Về mặt hoặc theo tỷ lệ phần trăm.

In terms of or in proportion to percentages.

Ví dụ

Her salary increase was percentage wise, reflecting her hard work.

Mức tăng lương của cô ấy là một tỷ lệ khôn ngoan, phản ánh sự chăm chỉ của cô ấy.

The company's diversity initiatives were percentage wise successful.

Các sáng kiến đa dạng của công ty đã thành công theo tỷ lệ phần trăm.

The survey results showed a percentage wise increase in community engagement.

Kết quả khảo sát cho thấy tỷ lệ gia tăng khôn ngoan trong sự tham gia của cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/percentage wise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Percentage wise

Không có idiom phù hợp