Bản dịch của từ Percentage wise trong tiếng Việt
Percentage wise

Percentage wise (Adverb)
Ở một mức độ nhất định tương xứng với tổng thể; tương đối.
To a certain extent in proportion to the whole; relatively.
Percentage wise, 20% of the population lives below the poverty line.
Về tỷ lệ phần trăm, 20% dân số sống dưới mức nghèo khổ.
The literacy rate has increased percentage wise over the past decade.
Tỷ lệ biết chữ đã tăng lên theo tỷ lệ phần trăm trong thập kỷ qua.
Employment opportunities have grown percentage wise in urban areas.
Cơ hội việc làm đã tăng tỷ lệ phần trăm khôn ngoan ở các khu vực thành thị.
Percentage wise (Adjective)
Về mặt hoặc theo tỷ lệ phần trăm.
In terms of or in proportion to percentages.
Her salary increase was percentage wise, reflecting her hard work.
Mức tăng lương của cô ấy là một tỷ lệ khôn ngoan, phản ánh sự chăm chỉ của cô ấy.
The company's diversity initiatives were percentage wise successful.
Các sáng kiến đa dạng của công ty đã thành công theo tỷ lệ phần trăm.
The survey results showed a percentage wise increase in community engagement.
Kết quả khảo sát cho thấy tỷ lệ gia tăng khôn ngoan trong sự tham gia của cộng đồng.
Cụm từ "percentage wise" mang nghĩa là "theo phần trăm" hoặc "tính theo tỷ lệ phần trăm". Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong các văn bản khoa học, kinh tế, và thống kê để so sánh tỷ lệ giữa các giá trị hoặc các tập hợp dữ liệu khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi người ta thường sử dụng "in percentage terms". Sự khác biệt chính giữa hai biến thể tiếng Anh chủ yếu nằm ở cách diễn đạt và sự ưa chuộng trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "percentage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "per centum", có nghĩa là "trên một trăm". Từ này được sử dụng đề cập đến phần trăm, một khái niệm toán học được phát triển vào thế kỷ 16. "Wise" là một từ tiếng Anh cổ, diễn tả cách thức hoặc phương pháp. Sự kết hợp "percentage wise" mang ý nghĩa thể hiện tỷ lệ phần trăm trong một bối cảnh cụ thể, thể hiện sự hiểu biết về khái niệm tỷ lệ trong các lĩnh vực như thống kê, tài chính hoặc nghiên cứu xã hội.
Cụm từ "percentage wise" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh của các bài viết phân tích dữ liệu hoặc báo cáo, nơi việc so sánh tỷ lệ phần trăm là cần thiết. Cụm từ này thường gặp trong các cuộc thảo luận liên quan đến thống kê, kinh tế, và nghiên cứu xã hội, nhằm chỉ ra sự so sánh hoặc tỷ lệ trong một ngữ cảnh cụ thể.