Bản dịch của từ Percolated trong tiếng Việt

Percolated

Verb Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Percolated (Verb)

01

Để lọc dần dần thông qua một bề mặt xốp hoặc chất.

To filter gradually through a porous surface or substance.

Ví dụ

The news percolated through the community quickly after the event.

Tin tức đã lan truyền nhanh chóng trong cộng đồng sau sự kiện.

The rumors did not percolate among the residents last week.

Tin đồn đã không lan truyền giữa cư dân tuần trước.

Did the information percolate to everyone in the neighborhood?

Thông tin đã lan truyền đến mọi người trong khu phố chưa?

Dạng động từ của Percolated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Percolate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Percolated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Percolated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Percolates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Percolating

Percolated (Adverb)

01

Trong quá trình thẩm thấu.

In the process of percolating.

Ví dụ

The community ideas percolated through the group during the meeting.

Những ý tưởng cộng đồng đã thấm nhuần qua nhóm trong cuộc họp.

The solutions did not percolate effectively among the participants last year.

Các giải pháp đã không thấm nhuần hiệu quả giữa các thành viên năm ngoái.

Did the new policies percolate throughout the community this month?

Các chính sách mới đã thấm nhuần trong cộng đồng tháng này chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Percolated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Percolated

Không có idiom phù hợp