Bản dịch của từ Percolated trong tiếng Việt
Percolated

Percolated (Verb)
The news percolated through the community quickly after the event.
Tin tức đã lan truyền nhanh chóng trong cộng đồng sau sự kiện.
The rumors did not percolate among the residents last week.
Tin đồn đã không lan truyền giữa cư dân tuần trước.
Did the information percolate to everyone in the neighborhood?
Thông tin đã lan truyền đến mọi người trong khu phố chưa?
Dạng động từ của Percolated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Percolate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Percolated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Percolated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Percolates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Percolating |
Percolated (Adverb)
Trong quá trình thẩm thấu.
In the process of percolating.
The community ideas percolated through the group during the meeting.
Những ý tưởng cộng đồng đã thấm nhuần qua nhóm trong cuộc họp.
The solutions did not percolate effectively among the participants last year.
Các giải pháp đã không thấm nhuần hiệu quả giữa các thành viên năm ngoái.
Did the new policies percolate throughout the community this month?
Các chính sách mới đã thấm nhuần trong cộng đồng tháng này chưa?
Họ từ
Từ "percolated" có nguồn gốc từ động từ "percolate", mang nghĩa là lọc qua, thấm qua một chất lỏng. Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả quá trình nước hoặc chất lỏng đi qua một vật liệu rắn, thường liên quan đến cà phê hoặc các phương pháp chiết xuất. Trong tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm không khác biệt nhiều so với tiếng Anh Anh, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng chữ "percolate" để chỉ sự ảnh hưởng lan tỏa trong xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào quá trình vật lý.
Từ "percolated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "percolare", hợp bởi tiền tố "per-" có nghĩa là "qua" và "colare", nghĩa là "lọc" hay "rút nước". Thời kỳ đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và địa chất để chỉ quá trình lọc nước qua các lớp đất và đá. Ngày nay, "percolated" được sử dụng để chỉ sự rút nước hoặc lọc tinh chất, chẳng hạn trong pha chế cà phê, thể hiện sự chuyển biến từ nghĩa khái quát sang ứng dụng cụ thể trong đời sống hàng ngày.
Từ "percolated" thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Trong IELTS Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận liên quan đến khoa học xã hội hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh chung, "percolated" thường được sử dụng để mô tả quá trình lọc hoặc thẩm thấu, ví dụ như trong ngành sinh học hoặc hóa học.