Bản dịch của từ Percolating trong tiếng Việt

Percolating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Percolating (Verb)

pˈɝkəleɪtɪŋ
pˈɝkəleɪtɪŋ
01

Để lọc dần dần thông qua một bề mặt xốp hoặc chất.

To filter gradually through a porous surface or substance.

Ví dụ

Her ideas percolated through the group discussion, influencing everyone.

Ý tưởng của cô ấy lọc qua cuộc thảo luận nhóm, ảnh hưởng mọi người.

The negative feedback didn't percolate well among the team members.

Phản hồi tiêu cực không lọc tốt trong số các thành viên nhóm.

Is the new proposal percolating in the minds of the participants?

Một đề xuất mới đang lọc trong tâm trí của các người tham gia?

Her ideas percolated through the group, sparking lively discussions.

Ý tưởng của cô ấy lọc qua nhóm, gây ra cuộc thảo luận sôi nổi.

The lack of communication led to ideas not percolating effectively.

Sự thiếu giao tiếp dẫn đến ý tưởng không lọc qua một cách hiệu quả.

Dạng động từ của Percolating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Percolate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Percolated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Percolated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Percolates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Percolating

Percolating (Adjective)

pˈɝkəleɪtɪŋ
pˈɝkəleɪtɪŋ
01

Lọc dần dần qua bề mặt hoặc chất xốp.

Gradually filtering through a porous surface or substance.

Ví dụ

Her ideas were percolating in her mind before the exam.

Ý tưởng của cô ấy đang lọc qua trong đầu cô ấy trước kỳ thi.

He felt stuck with no percolating thoughts for his IELTS essay.

Anh ấy cảm thấy bế tắc với không có ý tưởng lọc qua cho bài luận IELTS của mình.

Are percolating discussions encouraged in IELTS group study sessions?

Liệu các cuộc thảo luận lọc qua có được khuyến khích trong các buổi học nhóm IELTS không?

Her ideas were percolating in her mind before the exam.

Ý tưởng của cô ấy đang lọc qua tâm trí trước kỳ thi.

He couldn't focus because his thoughts were not percolating effectively.

Anh ấy không thể tập trung vì suy nghĩ của anh ấy không lọc qua hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/percolating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Percolating

Không có idiom phù hợp