Bản dịch của từ Percolating trong tiếng Việt
Percolating

Percolating (Verb)
Her ideas percolated through the group discussion, influencing everyone.
Ý tưởng của cô ấy lọc qua cuộc thảo luận nhóm, ảnh hưởng mọi người.
The negative feedback didn't percolate well among the team members.
Phản hồi tiêu cực không lọc tốt trong số các thành viên nhóm.
Is the new proposal percolating in the minds of the participants?
Một đề xuất mới đang lọc trong tâm trí của các người tham gia?
Her ideas percolated through the group, sparking lively discussions.
Ý tưởng của cô ấy lọc qua nhóm, gây ra cuộc thảo luận sôi nổi.
The lack of communication led to ideas not percolating effectively.
Sự thiếu giao tiếp dẫn đến ý tưởng không lọc qua một cách hiệu quả.
Dạng động từ của Percolating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Percolate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Percolated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Percolated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Percolates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Percolating |
Percolating (Adjective)
Her ideas were percolating in her mind before the exam.
Ý tưởng của cô ấy đang lọc qua trong đầu cô ấy trước kỳ thi.
He felt stuck with no percolating thoughts for his IELTS essay.
Anh ấy cảm thấy bế tắc với không có ý tưởng lọc qua cho bài luận IELTS của mình.
Are percolating discussions encouraged in IELTS group study sessions?
Liệu các cuộc thảo luận lọc qua có được khuyến khích trong các buổi học nhóm IELTS không?
Her ideas were percolating in her mind before the exam.
Ý tưởng của cô ấy đang lọc qua tâm trí trước kỳ thi.
He couldn't focus because his thoughts were not percolating effectively.
Anh ấy không thể tập trung vì suy nghĩ của anh ấy không lọc qua hiệu quả.
Họ từ
"Percolating" là một động từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "percolare", mang nghĩa là lọc hoặc thẩm thấu. Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được áp dụng trong lĩnh vực hóa học và sinh học để chỉ quá trình chất lỏng đi qua một chất rắn. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh bình thường hơn để diễn tả ý tưởng hoặc thông tin được lan truyền, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng liên kết từ này với các quy trình vật lý hoặc kỹ thuật nhiều hơn.
Từ "percolating" xuất phát từ tiếng Latin "percolare", có nghĩa là "chảy qua" hoặc "lọc". Gốc từ này được cấu thành bởi "per-" (qua) và "colare" (lọc). Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quá trình nước chảy qua vật liệu, như trong lọc cà phê. Hiện nay, "percolating" còn được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học đến triết học, để diễn tả sự thẩm thấu hoặc phát triển dần dần của ý tưởng hoặc thông tin.
Từ "percolating" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mà từ vựng chuyên môn thường được ưu tiên. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, nhất là khi thảo luận về quá trình lọc nước hoặc chuyển giao chất lỏng qua các vật liệu. Nó cũng có thể biểu thị một quá trình suy nghĩ dần dần hoặc phát triển ý tưởng trong văn cảnh xã hội và tâm lý.