Bản dịch của từ Performance quality trong tiếng Việt

Performance quality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Performance quality(Noun)

pɚfˈɔɹməns kwˈɑləti
pɚfˈɔɹməns kwˈɑləti
01

Một đánh giá về hiệu quả và độ chính xác của một màn trình diễn.

An assessment of the efficiency and effectiveness of a performance.

Ví dụ
02

Tiêu chuẩn về cách thực hiện một nhiệm vụ.

The standard of how well a task is executed.

Ví dụ
03

Mức độ mà một cái gì đó đáp ứng kỳ vọng của người sử dụng hoặc bên liên quan.

The degree to which something meets the expectations of its user or stakeholder.

Ví dụ