Bản dịch của từ Perfunctionary trong tiếng Việt

Perfunctionary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perfunctionary (Adjective)

pɚfˈʌŋkʃənˌɛɹi
pɚfˈʌŋkʃənˌɛɹi
01

Chiếu lệ, hình thức; gợi ý hoặc có vẻ của một quan chức hoặc chức năng.

Perfunctory formal suggesting or having the air of an official or functionary.

Ví dụ

The council's perfunctory response disappointed many community members at the meeting.

Phản hồi hời hợt của hội đồng khiến nhiều thành viên cộng đồng thất vọng.

The mayor's perfunctory speech failed to inspire the audience at all.

Bài phát biểu hời hợt của thị trưởng không truyền cảm hứng cho khán giả.

Why was the official's perfunctory greeting so unwelcoming during the event?

Tại sao lời chào hời hợt của quan chức lại không thân thiện trong sự kiện?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perfunctionary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perfunctionary

Không có idiom phù hợp