Bản dịch của từ Pericope trong tiếng Việt
Pericope
Pericope (Noun)
Một đoạn trích từ một văn bản, đặc biệt là một đoạn trong kinh thánh.
An extract from a text especially a passage from the bible.
The pastor shared a pericope from the Bible during the service.
Mục sư đã chia sẻ một đoạn trích từ Kinh Thánh trong buổi lễ.
I do not understand this pericope's relevance to our discussion.
Tôi không hiểu sự liên quan của đoạn trích này đến cuộc thảo luận của chúng ta.
Can you explain the meaning of this pericope to the group?
Bạn có thể giải thích ý nghĩa của đoạn trích này cho nhóm không?
Từ "pericope" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "perikopē", có nghĩa là "cắt ra" hoặc "trích đoạn". Trong ngữ cảnh tôn giáo, "pericope" thường được sử dụng để chỉ một đoạn văn hoặc một phần trong kinh thánh được đọc hoặc giảng dạy trong các nghi lễ tôn giáo. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn viết, nó thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về thần học, văn học tôn giáo và các bài giảng.
Từ "pericope" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "perikopê", trong đó "peri" có nghĩa là "xung quanh" và "kopê" có nghĩa là "cắt" hoặc "chẻ". Từ này được sử dụng để chỉ một đoạn văn bản, đặc biệt là trong Kinh Thánh, nơi một phần cụ thể được cắt ra để đọc hoặc giảng giải. Sự phát triển của từ này trong ngữ cảnh tôn giáo đã làm nổi bật chức năng của nó trong việc tuyển chọn và truyền đạt nội dung có ý nghĩa, vẫn giữ nguyên nguyên tắc "cắt" từ văn bản lớn hơn cho đến ngày nay.
Từ "pericope" ít được sử dụng trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe, Nói và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong phần Viết ở những chủ đề liên quan đến tôn giáo hoặc văn học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng trong nghiên cứu Kinh Thánh để chỉ một đoạn trích trong văn bản tôn giáo. Từ này cũng có thể thấy trong các phân tích văn học khi thảo luận về cấu trúc và nội dung của văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp