Bản dịch của từ Pericycle trong tiếng Việt
Pericycle

Pericycle (Noun)
The pericycle is crucial for root growth in social plants.
Pericycle rất quan trọng cho sự phát triển rễ ở cây xã hội.
The pericycle does not affect leaf structure in social plants.
Pericycle không ảnh hưởng đến cấu trúc lá ở cây xã hội.
Is the pericycle present in all social plant species?
Pericycle có hiện diện trong tất cả các loài cây xã hội không?
Pericycle là một lớp tế bào thực vật nằm giữa vỏ và mạch của rễ và thân. Nó thường chứa các tế bào gỗ (có chức năng dẫn nước) và mô cơ (có chức năng dự trữ). Trong thực vật một lá mầm (monocot) và hai lá mầm (dicot), pericycle có vai trò quan trọng trong sự phát triển của rễ phụ, giúp cây tối ưu hóa sự hấp thụ nước và chất dinh dưỡng từ đất.
Từ "pericycle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "periculum", nghĩa là "vòng ngoài", kết hợp với "cycle", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kyklos", có nghĩa là "vòng tròn". Trong ngữ cảnh sinh học, nó chỉ cấu trúc nằm bên ngoài của các mô thực vật, đặc biệt là rễ. Thuật ngữ này phản ánh chức năng quan trọng của nó trong sự phát triển và bảo vệ rễ, đồng thời nhấn mạnh đặc điểm hình vòng của cấu trúc.
Từ "pericycle" có tần suất sử dụng thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh sinh học, "pericycle" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về cấu trúc thực vật, đặc biệt là khi phân tích hệ thống rễ. Từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu sinh học và giáo trình đại học, nhưng ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.