Bản dịch của từ Pericycle trong tiếng Việt

Pericycle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pericycle (Noun)

pˈɛɹɪsaɪkl
pˈɛɹɪsaɪkl
01

Một lớp mô thực vật mỏng giữa nội bì và phloem.

A thin layer of plant tissue between the endodermis and the phloem.

Ví dụ

The pericycle is crucial for root growth in social plants.

Pericycle rất quan trọng cho sự phát triển rễ ở cây xã hội.

The pericycle does not affect leaf structure in social plants.

Pericycle không ảnh hưởng đến cấu trúc lá ở cây xã hội.

Is the pericycle present in all social plant species?

Pericycle có hiện diện trong tất cả các loài cây xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pericycle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pericycle

Không có idiom phù hợp