Bản dịch của từ Pericyte trong tiếng Việt
Pericyte

Pericyte (Noun)
Pericytes help maintain the structure of capillary blood vessels in cities.
Pericyte giúp duy trì cấu trúc của các mạch máu trong thành phố.
Pericytes do not function well in unhealthy urban environments like New York.
Pericyte không hoạt động tốt trong môi trường đô thị không lành mạnh như New York.
Do pericytes play a role in blood vessel health in communities?
Pericyte có vai trò gì trong sức khỏe mạch máu của cộng đồng không?
Pericyte là một loại tế bào nằm ở lớp mạch máu nhỏ, có vai trò quan trọng trong việc duy trì tính toàn vẹn của thành mạch, điều chỉnh dòng máu và tham gia vào quá trình phục hồi tổn thương mô. Tế bào này có khả năng chuyển đổi thành tế bào khác, đóng vai trò trong quá trình tổn thương và sửa chữa. Khái niệm pericyte phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai dạng tiếng Anh này.
Từ "pericyte" xuất phát từ tiếng Latin "peri-" có nghĩa là "cận", "xung quanh", và từ gốc tiếng Hy Lạp "kytos" có nghĩa là "tế bào". Pericyte là những tế bào có hình dạng như hình đĩa nằm xung quanh các mao mạch trong cơ thể. Lịch sử nghiên cứu về pericyte bắt đầu vào thế kỷ 19, và hiện nay, chúng được công nhận là có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lưu lượng máu và tính thấm của mạch máu, góp phần vào chức năng của hệ tuần hoàn.
Từ "pericyte" thể hiện sự sử dụng có phần hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc y sinh, có thể liên quan đến nghiên cứu về mạch máu hoặc tế bào. Trong phần Nói và Viết, từ này ít khi được sử dụng, thường chỉ xuất hiện trong các chủ đề chuyên sâu về sinh học tế bào hoặc y tế. Trong các tài liệu khoa học, "pericyte" thường được đề cập trong bối cảnh nghiên cứu mạch máu, sự phát triển của mô và khả năng tái tạo.