Bản dịch của từ Pericyte trong tiếng Việt

Pericyte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pericyte (Noun)

01

Bất kỳ tế bào phân nhánh dẹt nào được tìm thấy trong thành mạch máu mao mạch.

Any of various flattened branching cells found within the walls of capillary blood vessels.

Ví dụ

Pericytes help maintain the structure of capillary blood vessels in cities.

Pericyte giúp duy trì cấu trúc của các mạch máu trong thành phố.

Pericytes do not function well in unhealthy urban environments like New York.

Pericyte không hoạt động tốt trong môi trường đô thị không lành mạnh như New York.

Do pericytes play a role in blood vessel health in communities?

Pericyte có vai trò gì trong sức khỏe mạch máu của cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pericyte cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pericyte

Không có idiom phù hợp