Bản dịch của từ Peridium trong tiếng Việt
Peridium
Peridium (Noun)
Lớp vỏ bên ngoài của bào tử hoặc thể đậu quả khác của nấm.
The outer skin of a sporangium or other fruiting body of a fungus.
The peridium protects the spores of fungi like Trichoderma harzianum.
Peridium bảo vệ bào tử của nấm như Trichoderma harzianum.
The peridium does not help in the social development of fungi.
Peridium không giúp phát triển xã hội của nấm.
What role does the peridium play in social fungi like Myxomycetes?
Peridium đóng vai trò gì trong nấm xã hội như Myxomycetes?
Họ từ
Peridium là một thuật ngữ trong sinh vật học, dùng để chỉ lớp vỏ ngoài của một số loại nấm, đặc biệt là thuộc nhóm nấm phát triển từ trứng hoặc nấm túi. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả cấu trúc bảo vệ cho bào tử bên trong. Trong khi đó, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng thuật ngữ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau ở các cộng đồng khoa học khác nhau.
Từ "peridium" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "peridion", mang nghĩa là "bọc bên ngoài" hoặc "bao bọc". Trong ngữ cảnh sinh học, "peridium" được sử dụng để chỉ lớp vỏ bên ngoài của một số loại nấm hoặc bào tử, giúp bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi môi trường bên ngoài. Sự liên kết này với khái niệm bảo vệ của "peridium" đã giữ vững từ khi nó được định nghĩa lần đầu tiên trong các tài liệu khoa học về mycology.
Từ "peridium" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành, chủ yếu liên quan đến sinh học và thực vật học. Trong ngữ cảnh chung, nó chủ yếu được sử dụng trong các bài viết học thuật hoặc tài liệu nghiên cứu về cấu trúc của nấm hoặc nấm mốc. Thuật ngữ này thường gặp trong các tình huống thảo luận chuyên sâu về sinh thái, phân loại thực vật hoặc một số lĩnh vực liên quan đến sinh học phân tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp