Bản dịch của từ Peridium trong tiếng Việt

Peridium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peridium (Noun)

pɚˈɪdiəm
pɚˈɪdiəm
01

Lớp vỏ bên ngoài của bào tử hoặc thể đậu quả khác của nấm.

The outer skin of a sporangium or other fruiting body of a fungus.

Ví dụ

The peridium protects the spores of fungi like Trichoderma harzianum.

Peridium bảo vệ bào tử của nấm như Trichoderma harzianum.

The peridium does not help in the social development of fungi.

Peridium không giúp phát triển xã hội của nấm.

What role does the peridium play in social fungi like Myxomycetes?

Peridium đóng vai trò gì trong nấm xã hội như Myxomycetes?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Peridium cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peridium

Không có idiom phù hợp