Bản dịch của từ Period of abstinence trong tiếng Việt
Period of abstinence

Period of abstinence (Phrase)
Khoảng thời gian kiêng một số hoạt động nhất định, đặc biệt là ăn một số loại thực phẩm.
Period of refraining from certain activities especially eating certain types of food.
Many people observe a period of abstinence during Lent each year.
Nhiều người thực hiện một khoảng thời gian kiêng cữ trong Mùa Chay hàng năm.
She does not follow a period of abstinence for her health.
Cô ấy không thực hiện một khoảng thời gian kiêng cữ cho sức khỏe của mình.
Is the period of abstinence necessary for social gatherings?
Liệu khoảng thời gian kiêng cữ có cần thiết cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
"Period of abstinence" đề cập đến khoảng thời gian mà một cá nhân quyết định không tham gia vào hành vi tình dục hoặc từ chối một số loại thức ăn hoặc đồ uống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế và tâm lý học để chỉ việc tạm dừng quan hệ tình dục nhằm bảo đảm sức khoẻ hoặc trong các hoạt động tôn giáo. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Mỹ và Anh, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với người Mỹ có xu hướng liên kết nó mạnh mẽ hơn với sức khoẻ cá nhân.
Thuật ngữ "period of abstinence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abstinentia", mang nghĩa là "sự kiêng cữ". Từ này được hình thành từ động từ "abstinere", kết hợp giữa tiền tố "ab-" (khỏi) và động từ "tenere" (giữ). Sự phát triển ngữ nghĩa của "abstinence" trong tiếng Anh chịu ảnh hưởng từ tôn giáo và tiêu chuẩn xã hội, chỉ sự kiêng khem khỏi những thú vui hoặc nhu cầu thân xác trong một khoảng thời gian nhất định, như một cách để đạt được sự thanh tịnh hoặc kiểm soát bản thân.
Cụm từ "period of abstinence" thường được gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề sức khỏe và lối sống. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, nhưng nó có thể được sử dụng để mô tả thời gian không tham gia vào hoạt động nào đó, chẳng hạn như dùng thuốc hay rượu. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường liên quan đến nghiên cứu y tế, tâm lý học và các cuộc tranh luận về vai trò của việc kiêng khem trong sức khỏe và tinh thần con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp