Bản dịch của từ Perisperm trong tiếng Việt
Perisperm

Perisperm (Noun)
The perisperm in coffee seeds provides essential nutrients for growth.
Perisperm trong hạt cà phê cung cấp dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển.
Not all seeds have a perisperm; some rely solely on cotyledons.
Không phải tất cả hạt đều có perisperm; một số chỉ dựa vào lá mầm.
Does the perisperm in sunflower seeds help with their germination?
Perisperm trong hạt hướng dương có giúp chúng nảy mầm không?
Perisperm là một dạng mô dinh dưỡng nằm trong hạt của một số loài thực vật, đóng vai trò cung cấp thức ăn cho phôi trong quá trình phát triển. Khác với nội nhũ, perisperm được hình thành từ tế bào mẹ và có nguồn gốc từ mô vỏ của hạt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "perisperm" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "peri-" nghĩa là "vòng quanh" và "sperma" có nghĩa là "hạt". Từ này được sử dụng trong sinh học để chỉ lớp mô dinh dưỡng bao quanh hạt trong một số loại thực vật. Lịch sử từ này bắt nguồn từ việc nghiên cứu cấu trúc hạt và sự phát triển của chúng, thể hiện vai trò quan trọng của perisperm trong sự phát triển của thực vật. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính sinh học và chuyên ngành.
Từ "perisperm" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó trong lĩnh vực sinh học thực vật. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến cấu trúc hạt hoặc sinh thái học. Trong Speaking và Writing, việc sử dụng từ này có thể liên quan đến chủ đề nghiên cứu về thực vật hoặc trong thảo luận về quá trình sinh sản của thực vật. Bên cạnh đó, "perisperm" thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong nghiên cứu và giảng dạy về thực vật học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất