Bản dịch của từ Perithecium trong tiếng Việt
Perithecium
Noun [U/C]
Perithecium (Noun)
Ví dụ
The perithecium releases spores during the social event of fungi growth.
Perithecium phát tán bào tử trong sự kiện xã hội của nấm.
The researchers did not find a perithecium in the urban fungi.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy perithecium trong nấm đô thị.
Is the perithecium essential for social interactions among fungi species?
Perithecium có cần thiết cho các tương tác xã hội giữa các loài nấm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Perithecium
Không có idiom phù hợp