Bản dịch của từ Periventricular trong tiếng Việt

Periventricular

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Periventricular (Noun)

pɚɨvˈɛntɚkəlɚ
pɚɨvˈɛntɚkəlɚ
01

Nằm hoặc xảy ra xung quanh tâm thất, đặc biệt là tâm thất của não.

Situated or occurring around a ventricle especially a ventricle of the brain.

Ví dụ

The periventricular area influences social behavior in children with autism.

Khu vực quanh não thất ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở trẻ tự kỷ.

Social skills do not develop in children with periventricular lesions.

Kỹ năng xã hội không phát triển ở trẻ em có tổn thương quanh não thất.

How does the periventricular region affect social interactions in adults?

Khu vực quanh não thất ảnh hưởng như thế nào đến tương tác xã hội ở người lớn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/periventricular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Periventricular

Không có idiom phù hợp