Bản dịch của từ Periventricular trong tiếng Việt
Periventricular

Periventricular (Noun)
The periventricular area influences social behavior in children with autism.
Khu vực quanh não thất ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở trẻ tự kỷ.
Social skills do not develop in children with periventricular lesions.
Kỹ năng xã hội không phát triển ở trẻ em có tổn thương quanh não thất.
How does the periventricular region affect social interactions in adults?
Khu vực quanh não thất ảnh hưởng như thế nào đến tương tác xã hội ở người lớn?
Từ "periventricular" xuất phát từ tiếng Latinh, bao gồm tiền tố "peri-" có nghĩa là "xung quanh" và "ventricular" liên quan đến các tâm thất trong não. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh lý học và y học để mô tả các cấu trúc hoặc tình trạng xung quanh các tâm thất não.
Từ "periventricular" xuất phát từ tiếng Latin, với "peri-" có nghĩa là "xung quanh" và "ventriculus" có nghĩa là "buồng" hoặc "khoang", thường chỉ các buồng bên trong của não. Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để mô tả một khu vực xung quanh các tâm thất của não. Sự phát triển nghĩa của từ này liên quan đến nghiên cứu về cấu trúc não và các vấn đề liên quan đến sự phát triển của hệ thần kinh trung ương, đặc biệt là trong bệnh lý như chấn thương não và bệnh lý thần kinh.
Từ "periventricular" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể đề cập đến cấu trúc giải phẫu hoặc bệnh lý liên quan đến não. Trong ngữ cảnh y học, từ này thường được sử dụng để mô tả vùng xung quanh các não thất, thường liên quan đến các nghiên cứu về bệnh lý thần kinh như tổn thương não ở trẻ sơ sinh. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu tập trung trong tài liệu chuyên ngành và nghiên cứu y học.