Bản dịch của từ Permease trong tiếng Việt
Permease

Permease (Noun)
Permease facilitates nutrient absorption in the human body.
Permease giúp hấp thụ chất dinh dưỡng trong cơ thể người.
The lack of permease can lead to malnutrition.
Thiếu permease có thể dẫn đến suy dinh dưỡng.
Researchers study the function of permease in cellular processes.
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu về chức năng của permease trong quá trình tế bào.
Permease là một loại protein màng có vai trò như một kênh vận chuyển các chất dinh dưỡng và ion qua màng tế bào. Chúng có khả năng làm tăng tính thấm của màng đối với các phân tử cụ thể, góp phần vào quá trình hấp thu và chuyển hóa. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể gặp sự khác biệt trong cách phát âm. Trong cả hai ngôn ngữ, permease được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh sinh học và sinh hóa học.
Từ "permease" bắt nguồn từ tiếng Latin, với gốc từ "permeare", có nghĩa là "thấm qua". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt là về protein vận chuyển, có khả năng cho phép các chất qua màng tế bào. Sự phát triển của từ này trong ngữ cảnh sinh học phản ánh chức năng của nó, liên quan đến việc tạo điều kiện cho sự di chuyển của các phân tử qua các màng sinh học, từ đó khẳng định vai trò quan trọng của nó trong các quá trình sinh lý tế bào.
Từ "permease" là thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong lĩnh vực sinh học phân tử và sinh hóa. Trong các bài thi IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về sinh vật học hoặc sinh hóa học. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong các ngữ cảnh thông dụng, vì nó mang tính chuyên môn. "Permease" thường được sử dụng để chỉ các protein có vai trò trong việc vận chuyển các chất qua màng tế bào, thường xuất hiện trong các nghiên cứu, bài viết học thuật và tài liệu giáo dục chuyên ngành.