Bản dịch của từ Permease trong tiếng Việt

Permease

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Permease (Noun)

pɝˈmiəs
pɝˈmiəs
01

Một enzyme hỗ trợ việc đưa chất nền vào tế bào thông qua màng tế bào.

An enzyme which assists the passage of a substrate into a cell through the cell membrane.

Ví dụ

Permease facilitates nutrient absorption in the human body.

Permease giúp hấp thụ chất dinh dưỡng trong cơ thể người.

The lack of permease can lead to malnutrition.

Thiếu permease có thể dẫn đến suy dinh dưỡng.

Researchers study the function of permease in cellular processes.

Các nhà nghiên cứu nghiên cứu về chức năng của permease trong quá trình tế bào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/permease/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Permease

Không có idiom phù hợp