Bản dịch của từ Permuting trong tiếng Việt
Permuting

Permuting (Verb)
Permuting the seating arrangement improved the group discussion in class.
Thay đổi vị trí ngồi đã cải thiện cuộc thảo luận nhóm trong lớp.
They are not permuting the roles in the community project this year.
Họ không thay đổi vai trò trong dự án cộng đồng năm nay.
Are you permuting the volunteers for the social event next week?
Bạn có đang thay đổi vị trí tình nguyện viên cho sự kiện xã hội tuần tới không?
Dạng động từ của Permuting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Permute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Permuted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Permuted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Permutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Permuting |
Họ từ
Permuting là thuật ngữ dùng để chỉ hành động thay đổi thứ tự của các phần tử trong một tập hợp. Trong toán học và tin học, thuật ngữ này thường liên quan đến việc sắp xếp lại các phần tử của một danh sách hoặc một chuỗi. Permuting có thể áp dụng trong lý thuyết xác suất, tổ hợp và các lĩnh vực khác. Ở Anh và Mỹ, khái niệm này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay sử dụng, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm.
Từ "permuting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "permutare", bao gồm tiền tố "per-" có nghĩa là "thông qua" và động từ "mutare" có nghĩa là "thay đổi". Lịch sử của từ này có liên quan đến ý tưởng thay đổi vị trí hoặc cấu trúc của các thành phần. Trong ngữ cảnh hiện đại, "permuting" thường được sử dụng trong toán học và khoa học máy tính để chỉ việc thay đổi thứ tự của các phần tử trong một tập hợp, thể hiện sự linh hoạt và khả năng sắp xếp khác nhau.
Từ "permuting" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, do nó thuộc về lĩnh vực toán học và lý thuyết tổ hợp, chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận chuyên ngành hoặc nghiên cứu. Trong bối cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến sắp xếp, tổ chức dữ liệu hoặc bài toán hoán vị trong khoa học máy tính và thống kê.