Bản dịch của từ Permuting trong tiếng Việt

Permuting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Permuting (Verb)

pɝˈmjutɨŋ
pɝˈmjutɨŋ
01

Để thay đổi thứ tự, vị trí hoặc đặc tính của một tập hợp sự vật.

To change the order position or character of a set of things.

Ví dụ

Permuting the seating arrangement improved the group discussion in class.

Thay đổi vị trí ngồi đã cải thiện cuộc thảo luận nhóm trong lớp.

They are not permuting the roles in the community project this year.

Họ không thay đổi vai trò trong dự án cộng đồng năm nay.

Are you permuting the volunteers for the social event next week?

Bạn có đang thay đổi vị trí tình nguyện viên cho sự kiện xã hội tuần tới không?

Dạng động từ của Permuting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Permute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Permuted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Permuted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Permutes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Permuting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/permuting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Permuting

Không có idiom phù hợp