Bản dịch của từ Peroneal trong tiếng Việt
Peroneal

Peroneal (Adjective)
Her peroneal injury affected her ability to walk properly.
Vết thương peroneal ảnh hưởng đến khả năng đi của cô ấy.
He didn't participate in the marathon due to peroneal pain.
Anh ấy không tham gia marathon vì đau peroneal.
Did the doctor recommend any treatment for your peroneal condition?
Bác sĩ có khuyến nghị liệu pháp nào cho tình trạng peroneal của bạn không?
Từ "peroneal" mô tả một thuật ngữ thuộc về xương, cơ hoặc dây thần kinh liên quan đến vùng ngoài của chân và mắt cá chân, chủ yếu là xương mác (fibula). Từ này xuất phát từ tiếng Latin "peroneus", có nghĩa là "cái kẹp" hoặc "cái móc", phản ánh vị trí của xương mác bên ngoài chân. Trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, từ này có hình thức viết giống nhau và được sử dụng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt trong các nghiên cứu về giải phẫu học và chấn thương.
Từ "peroneal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "peroneus", nghĩa là "cái móc" hoặc "cái ghim", xuất phát từ từ "peron", chỉ xương mác (fibula) trong cơ thể người. Trong giải phẫu học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một nhóm cơ và dây chằng liên quan đến xương mác, nằm bên cạnh cẳng chân. Ý nghĩa này giữ vững mối liên hệ với nguồn gốc Latinh, phản ánh vị trí và chức năng của các cấu trúc giải phẫu.
Từ “peroneal” ít được sử dụng trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi mà từ vựng thường giao tiếp hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong IELTS Reading và Writing, chủ yếu trong ngữ cảnh y học hoặc sinh lý học, khi thảo luận về các cơ, dây thần kinh hoặc mạch máu liên quan đến vùng ngoại biên của chân. Trong các tình huống khác, “peroneal” thường được áp dụng trong các nghiên cứu y tế hoặc giáo trình liên quan đến giải phẫu.