Bản dịch của từ Peroxidized trong tiếng Việt
Peroxidized

Peroxidized (Adjective)
Chuyển đổi thành peroxide; kết hợp với tỷ lệ oxy lớn nhất có thể.
Converted into a peroxide combined with the greatest possible proportion of oxygen.
The water supply was peroxidized to improve its quality for everyone.
Nguồn nước đã được oxy hóa để cải thiện chất lượng cho mọi người.
The city did not use peroxidized solutions for cleaning public areas.
Thành phố không sử dụng các dung dịch oxy hóa để làm sạch khu vực công.
Is the food in restaurants often peroxidized for better preservation?
Thức ăn trong các nhà hàng có thường được oxy hóa để bảo quản tốt hơn không?
Từ "peroxidized" là một tính từ chỉ trạng thái của một chất đã trải qua quá trình peroxid hóa, tức là sự hình thành các hợp chất peroxit. Trong hóa học, điều này thường đề cập đến sự oxy hóa không hoàn toàn của một hợp chất hữu cơ bởi peroxit, làm tăng mức độ oxy hóa và tạo ra các sản phẩm có thể độc hại. "Peroxidized" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như hóa học và công nghệ thực phẩm. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong nghĩa lẫn cách sử dụng từ này.
Từ "peroxidized" có nguồn gốc từ tiếng Latin "per" có nghĩa là "đến mức" và "oxi" xuất phát từ "oxygenium", từ tiếng Hy Lạp "oxus" có nghĩa là "chua". Thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng trong hóa học để chỉ những chất chứa oxy ở dạng peroxide. Thêm hậu tố "-ized" chỉ quá trình hoặc trạng thái. Ngày nay, "peroxidized" được sử dụng để mô tả sự hình thành hoặc hiện diện của liên kết peroxide trong các hợp chất hóa học, liên quan đến tính oxi hóa mạnh mẽ.
Từ "peroxidized" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì đây là một thuật ngữ khoa học chuyên ngành liên quan đến quá trình oxy hóa trong hóa học. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu hóa học, đặc biệt trong lĩnh vực sinh hóa và sản xuất thực phẩm. Các diễn ngôn về an toàn thực phẩm và bảo quản cũng có thể bao gồm từ này khi thảo luận về các chất oxy hóa và ảnh hưởng của chúng lên chất lượng thực phẩm.