Bản dịch của từ Peroxidized trong tiếng Việt

Peroxidized

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peroxidized (Adjective)

pɚˈɑksədˌaɪzd
pɚˈɑksədˌaɪzd
01

Chuyển đổi thành peroxide; kết hợp với tỷ lệ oxy lớn nhất có thể.

Converted into a peroxide combined with the greatest possible proportion of oxygen.

Ví dụ

The water supply was peroxidized to improve its quality for everyone.

Nguồn nước đã được oxy hóa để cải thiện chất lượng cho mọi người.

The city did not use peroxidized solutions for cleaning public areas.

Thành phố không sử dụng các dung dịch oxy hóa để làm sạch khu vực công.

Is the food in restaurants often peroxidized for better preservation?

Thức ăn trong các nhà hàng có thường được oxy hóa để bảo quản tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peroxidized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peroxidized

Không có idiom phù hợp