Bản dịch của từ Perplexes trong tiếng Việt
Perplexes

Perplexes (Verb)
Làm cho (ai đó) cảm thấy hoàn toàn bối rối.
To cause someone to feel completely baffled.
The sudden change in policy perplexes many social workers in California.
Sự thay đổi đột ngột trong chính sách làm nhiều nhân viên xã hội ở California bối rối.
This new survey does not perplex the community leaders at all.
Cuộc khảo sát mới này hoàn toàn không làm bối rối các nhà lãnh đạo cộng đồng.
Why does the lack of funding perplex social activists in 2023?
Tại sao sự thiếu hụt tài chính lại làm bối rối các nhà hoạt động xã hội năm 2023?
Dạng động từ của Perplexes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perplex |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Perplexed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Perplexed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perplexes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Perplexing |
Perplexes (Adverb)
Một cách bối rối hoặc bối rối.
In a puzzled or perplexed manner.
The complex social issues perplexedly challenge our understanding of community dynamics.
Những vấn đề xã hội phức tạp thách thức sự hiểu biết của chúng ta về động lực cộng đồng.
Many people do not perplexedly grasp the importance of social equity.
Nhiều người không hiểu rõ tầm quan trọng của công bằng xã hội.
Why does the community perplexedly react to the new policy changes?
Tại sao cộng đồng lại phản ứng một cách bối rối với những thay đổi chính sách mới?
Họ từ
Từ "perplexes" là động từ, có nghĩa là làm ai đó bối rối hoặc khó hiểu một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, cách sử dụng phổ biến của từ này là để diễn tả trạng thái tâm lý của con người khi gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định hay hiểu rõ vấn đề. Phiên bản Anh-Mỹ và Anh-Anh của từ này đều giống nhau về cách viết và phát âm, nhưng trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng từ "confounds" như một cách thay thế, mặc dù "perplexes" vẫn được hiểu rộng rãi trong cả hai biến thể.
Từ "perplexes" bắt nguồn từ gốc Latin "perplexus", có nghĩa là "lẫn lộn" hoặc "khó hiểu". Gốc từ này kết hợp giữa "per-" (qua) và "plexus" (đan xen), thể hiện trạng thái phức tạp và rắc rối. Từ thế kỷ 14, "perplex" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những tình huống gây ra sự nhầm lẫn hoặc khó khăn trong việc giải quyết. Sự phát triển này phản ánh sự kết nối chặt chẽ giữa ngữ nghĩa và nguồn gốc của nó.
Từ "perplexes" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong văn bản mô tả hiện tượng gây khó hiểu hoặc trong các bài luận phân tích. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để diễn tả sự bối rối hoặc khó khăn trong việc hiểu một vấn đề hay đối tượng cụ thể nào đó.