Bản dịch của từ Perseveres trong tiếng Việt
Perseveres

Perseveres(Verb)
Để duy trì một mục đích bất chấp khó khăn.
To maintain a purpose despite difficulty.
Kiên trì thực hiện bất cứ điều gì đã đảm nhận.
To persist in anything undertaken.
Dạng động từ của Perseveres (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Persevere |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Persevered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Persevered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perseveres |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Persevering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Perseveres" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "perseverare", mang nghĩa kiên trì, không bỏ cuộc dù gặp khó khăn. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự bền bỉ trong việc theo đuổi mục tiêu hoặc giải quyết vấn đề. Trong tiếng Anh, cách viết và phát âm "perseveres" là thống nhất ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hoá có thể ảnh hưởng đến tần suất và cách thức mà từ này được áp dụng.
Họ từ
"Perseveres" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "perseverare", mang nghĩa kiên trì, không bỏ cuộc dù gặp khó khăn. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự bền bỉ trong việc theo đuổi mục tiêu hoặc giải quyết vấn đề. Trong tiếng Anh, cách viết và phát âm "perseveres" là thống nhất ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hoá có thể ảnh hưởng đến tần suất và cách thức mà từ này được áp dụng.
