Bản dịch của từ Perseveres trong tiếng Việt
Perseveres

Perseveres (Verb)
Để duy trì một mục đích bất chấp khó khăn.
To maintain a purpose despite difficulty.
She perseveres in advocating for social justice in her community.
Cô ấy kiên trì vận động cho công lý xã hội trong cộng đồng.
He does not perseveres when facing challenges in social work.
Anh ấy không kiên trì khi đối mặt với thử thách trong công việc xã hội.
Does she perseveres despite the obstacles in her social campaign?
Cô ấy có kiên trì bất chấp những trở ngại trong chiến dịch xã hội không?
Kiên trì thực hiện bất cứ điều gì đã đảm nhận.
To persist in anything undertaken.
She perseveres in her efforts to reduce social inequality in America.
Cô ấy kiên trì trong nỗ lực giảm bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
He does not perseveres when faced with social challenges in his community.
Anh ấy không kiên trì khi đối mặt với những thách thức xã hội trong cộng đồng.
Does she perseveres in advocating for social justice every day?
Cô ấy có kiên trì trong việc vận động cho công lý xã hội mỗi ngày không?
She perseveres through challenges to help her community thrive.
Cô ấy kiên trì vượt qua thử thách để giúp cộng đồng phát triển.
He does not perseveres when faced with social injustice.
Anh ấy không kiên trì khi đối mặt với bất công xã hội.
Does she perseveres in her efforts to support local charities?
Cô ấy có kiên trì trong nỗ lực hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương không?
Dạng động từ của Perseveres (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Persevere |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Persevered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Persevered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perseveres |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Persevering |
Họ từ
"Perseveres" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "perseverare", mang nghĩa kiên trì, không bỏ cuộc dù gặp khó khăn. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự bền bỉ trong việc theo đuổi mục tiêu hoặc giải quyết vấn đề. Trong tiếng Anh, cách viết và phát âm "perseveres" là thống nhất ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hoá có thể ảnh hưởng đến tần suất và cách thức mà từ này được áp dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



