Bản dịch của từ Perseveres trong tiếng Việt

Perseveres

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perseveres (Verb)

pɚsəvˈɪɹz
pɚsəvˈɪɹz
01

Để duy trì một mục đích bất chấp khó khăn.

To maintain a purpose despite difficulty.

Ví dụ

She perseveres in advocating for social justice in her community.

Cô ấy kiên trì vận động cho công lý xã hội trong cộng đồng.

He does not perseveres when facing challenges in social work.

Anh ấy không kiên trì khi đối mặt với thử thách trong công việc xã hội.

Does she perseveres despite the obstacles in her social campaign?

Cô ấy có kiên trì bất chấp những trở ngại trong chiến dịch xã hội không?

02

Kiên trì thực hiện bất cứ điều gì đã đảm nhận.

To persist in anything undertaken.

Ví dụ

She perseveres in her efforts to reduce social inequality in America.

Cô ấy kiên trì trong nỗ lực giảm bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

He does not perseveres when faced with social challenges in his community.

Anh ấy không kiên trì khi đối mặt với những thách thức xã hội trong cộng đồng.

Does she perseveres in advocating for social justice every day?

Cô ấy có kiên trì trong việc vận động cho công lý xã hội mỗi ngày không?

03

Tiếp tục một hành động ngay cả khi gặp khó khăn hoặc có rất ít hoặc không có triển vọng thành công.

To continue in a course of action even in the face of difficulty or with little or no prospect of success.

Ví dụ

She perseveres through challenges to help her community thrive.

Cô ấy kiên trì vượt qua thử thách để giúp cộng đồng phát triển.

He does not perseveres when faced with social injustice.

Anh ấy không kiên trì khi đối mặt với bất công xã hội.

Does she perseveres in her efforts to support local charities?

Cô ấy có kiên trì trong nỗ lực hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương không?

Dạng động từ của Perseveres (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Persevere

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Persevered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Persevered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Perseveres

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Persevering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Perseveres cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] Their achievements, often the result of hard work and provide tangible examples for young individuals to emulate [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
[...] Female gymnasts have been increasing in number; and nobody can deny that mental and physical are fundamental for gymnastics [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] Additionally, mastering a new language requires a great amount of time and effort, which assists the advancement of cognitive skills, promotes memory capacity and enhances [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] To excel academically, a student needs to withstand pressure and in their study [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng

Idiom with Perseveres

Không có idiom phù hợp