Bản dịch của từ Person of substance trong tiếng Việt

Person of substance

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Person of substance (Noun)

pɝˈsən ˈʌv sˈʌbstəns
pɝˈsən ˈʌv sˈʌbstəns
01

Một người có tầm quan trọng hoặc ảnh hưởng đáng kể.

A person of considerable importance or influence.

Ví dụ

Elon Musk is a person of substance in the tech industry.

Elon Musk là một người có tầm ảnh hưởng trong ngành công nghệ.

Not every politician is a person of substance in society.

Không phải chính trị gia nào cũng là người có tầm ảnh hưởng trong xã hội.

Is Oprah Winfrey considered a person of substance in media?

Oprah Winfrey có được coi là người có tầm ảnh hưởng trong truyền thông không?

Person of substance (Phrase)

pɝˈsən ˈʌv sˈʌbstəns
pɝˈsən ˈʌv sˈʌbstəns
01

Một người đáng tin cậy, có tính chính trực và có giá trị hoặc tầm quan trọng.

A person who is reliable has integrity and possesses substance or importance.

Ví dụ

John is a person of substance in our community.

John là một người có giá trị trong cộng đồng của chúng tôi.

She is not a person of substance; she often lies.

Cô ấy không phải là người có giá trị; cô ấy thường nói dối.

Is Mark a person of substance in his social circle?

Mark có phải là người có giá trị trong vòng xã hội của anh ấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/person of substance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Person of substance

Không có idiom phù hợp