Bản dịch của từ Personal knowledge trong tiếng Việt
Personal knowledge

Personal knowledge (Noun)
Kiến thức dựa trên kinh nghiệm và hiểu biết của một cá nhân.
Knowledge that is based on an individual's own experience and insights.
Nhận thức hoặc hiểu biết có được thông qua trải nghiệm trực tiếp.
Awareness or understanding gained through firsthand experience.
Thông tin hoặc kỹ năng được tiếp thu bởi một người qua thời gian.
Information or skills acquired by a person over time.
Kiến thức cá nhân đề cập đến thông tin, kinh nghiệm và hiểu biết mà một cá nhân tích lũy trong suốt quá trình sống và học tập. Khái niệm này bao gồm các yếu tố như tri thức chuyên môn, kỹ năng và giá trị cá nhân. Trong bối cảnh học tập, kiến thức cá nhân có thể ảnh hưởng đến cách người học tiếp cận và tương tác với thông tin mới, từ đó định hình quá trình học tập và phát triển bản thân.