Bản dịch của từ Personal knowledge trong tiếng Việt

Personal knowledge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal knowledge (Noun)

pɝˈsɨnəl nˈɑlədʒ
pɝˈsɨnəl nˈɑlədʒ
01

Kiến thức dựa trên kinh nghiệm và hiểu biết của một cá nhân.

Knowledge that is based on an individual's own experience and insights.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nhận thức hoặc hiểu biết có được thông qua trải nghiệm trực tiếp.

Awareness or understanding gained through firsthand experience.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thông tin hoặc kỹ năng được tiếp thu bởi một người qua thời gian.

Information or skills acquired by a person over time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/personal knowledge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personal knowledge

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.