Bản dịch của từ Perspiring trong tiếng Việt

Perspiring

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perspiring (Verb)

pɚspˈaɪɹɪŋ
pɚspˈaɪɹɪŋ
01

Đổ mồ hôi nhiều hoặc nhiều.

To sweat freely or profusely.

Ví dụ

She was perspiring heavily during the IELTS speaking test.

Cô ấy đang đổ mồ hôi nhiều trong bài thi nói IELTS.

He wasn't perspiring much while writing the IELTS essay.

Anh ấy không đổ mồ hôi nhiều khi viết bài luận IELTS.

Were you perspiring excessively when discussing the IELTS topics?

Bạn có đổ mồ hôi quá mức khi thảo luận về các chủ đề IELTS không?

Dạng động từ của Perspiring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Perspire

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Perspired

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Perspired

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Perspires

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Perspiring

Perspiring (Adjective)

pɚspˈaɪɹɪŋ
pɚspˈaɪɹɪŋ
01

Sản xuất hoặc tiết ra mồ hôi.

Producing or exuding sweat.

Ví dụ

She looked perspiring after running a marathon.

Cô ấy trông đang đổ mồ hôi sau khi chạy marathon.

He was not perspiring during the interview.

Anh ấy không đổ mồ hôi trong buổi phỏng vấn.

Were you perspiring during the public speaking competition?

Bạn có đang đổ mồ hôi trong cuộc thi nói trước công chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perspiring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perspiring

Không có idiom phù hợp