Bản dịch của từ Perspiring trong tiếng Việt
Perspiring

Perspiring (Verb)
She was perspiring heavily during the IELTS speaking test.
Cô ấy đang đổ mồ hôi nhiều trong bài thi nói IELTS.
He wasn't perspiring much while writing the IELTS essay.
Anh ấy không đổ mồ hôi nhiều khi viết bài luận IELTS.
Were you perspiring excessively when discussing the IELTS topics?
Bạn có đổ mồ hôi quá mức khi thảo luận về các chủ đề IELTS không?
Dạng động từ của Perspiring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perspire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Perspired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Perspired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perspires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Perspiring |
Perspiring (Adjective)
She looked perspiring after running a marathon.
Cô ấy trông đang đổ mồ hôi sau khi chạy marathon.
He was not perspiring during the interview.
Anh ấy không đổ mồ hôi trong buổi phỏng vấn.
Were you perspiring during the public speaking competition?
Bạn có đang đổ mồ hôi trong cuộc thi nói trước công chúng không?
Họ từ
Từ "perspiring" (động từ) có nghĩa là quá trình tiết mồ hôi từ cơ thể, thường xảy ra khi nhiệt độ cơ thể tăng lên do hoạt động thể chất hoặc môi trường nóng. Trong tiếng Anh, "perspiring" có thể được sử dụng trong cả Anh và Mỹ nhưng ở Anh, thuật ngữ "sweating" thường được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh sinh hoạt hàng ngày. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai biến thể nằm ở mức độ formal của từ ngữ, "perspiring" thường mang sắc thái trang trọng hơn.
Từ "perspiring" được hình thành từ gốc Latin "perspirare", mang nghĩa "thở qua" (per- nghĩa là "thông qua" và spirare nghĩa là "thở"). Từ này bắt nguồn từ ngữ nghĩa liên quan đến việc cơ thể thải bỏ mồ hôi như một cách điều chỉnh nhiệt độ. Trong tiếng Anh, "perspiring" chỉ hành động toát mồ hôi, thể hiện sự phản ứng sinh lý với nhiệt độ cao hoặc sự căng thẳng, giữ liên kết chặt chẽ với nguồn gốc của từ trong việc miêu tả quá trình sinh học này.
Từ "perspiring" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, với nhiều khả năng xuất hiện hơn trong bài nghe và đọc so với viết và nói, do tính chất mô tả trạng thái cơ thể. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thể thao, sức khỏe và môi trường, chẳng hạn như khi thảo luận về hoạt động thể chất, nhiệt độ hoặc phản ứng sinh lý. Từ này giúp mô tả trạng thái tiết mồ hôi trong những tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp