Bản dịch của từ Persuaded trong tiếng Việt
Persuaded

Persuaded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thuyết phục.
Simple past and past participle of persuade.
The community persuaded many people to vote in the 2020 election.
Cộng đồng đã thuyết phục nhiều người đi bỏ phiếu trong cuộc bầu cử 2020.
They did not persuade the youth to join the environmental campaign.
Họ đã không thuyết phục giới trẻ tham gia chiến dịch bảo vệ môi trường.
Did the leaders persuade citizens to support the new policy?
Liệu các nhà lãnh đạo có thuyết phục công dân ủng hộ chính sách mới không?
Dạng động từ của Persuaded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Persuade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Persuaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Persuaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Persuades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Persuading |
Họ từ
Từ "persuaded" là động từ quá khứ của "persuade", có nghĩa là thuyết phục ai đó đồng ý hoặc làm điều gì đó thông qua lập luận hoặc sự khuyến khích. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở dạng viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong phát âm nhẹ giữa hai miền. "Persuaded" thường được sử dụng trong các bối cảnh thuyết phục liên quan đến chính trị, marketing và tâm lý học, nhấn mạnh sự thay đổi quan điểm hoặc hành động của một cá nhân.
Từ "persuaded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "persuadere", trong đó "per-" có nghĩa là "thông qua" và "suadere" có nghĩa là "khuyên bảo" hoặc "thuyết phục". Nguyên thủy, ý nghĩa của từ này gắn liền với việc khuyên nhủ một cách sâu sắc để đạt được sự đồng thuận. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động thuyết phục người khác thông qua lý lẽ hay cảm xúc, phản ánh một cách rõ nét trong cách chúng ta giao tiếp và xây dựng lập luận hiện nay.
Từ "persuaded" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần trình bày luận điểm và lập luận để thuyết phục người khác. Trong ngữ cảnh khác, "persuaded" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày khi một cá nhân cố gắng thuyết phục người khác về quan điểm, ý tưởng hoặc hành động nào đó, thể hiện sự ảnh hưởng trong các mối quan hệ xã hội và thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



