Bản dịch của từ Perturbing trong tiếng Việt
Perturbing

Perturbing (Verb)
The news about layoffs was perturbing for many employees at Tesla.
Tin tức về sa thải đã khiến nhiều nhân viên tại Tesla lo lắng.
The constant arguments in the office are not perturbing to anyone.
Những cuộc cãi vã liên tục trong văn phòng không khiến ai lo lắng.
Is the rise in crime rates perturbing for the community in Chicago?
Sự gia tăng tội phạm có khiến cộng đồng ở Chicago lo lắng không?
Dạng động từ của Perturbing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perturb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Perturbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Perturbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perturbs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Perturbing |
Perturbing (Adjective)
The news about unemployment rates is perturbing for many families in America.
Tin tức về tỷ lệ thất nghiệp đang gây lo lắng cho nhiều gia đình ở Mỹ.
The perturbing rise in crime rates worries residents of Chicago.
Sự gia tăng đáng lo ngại về tội phạm khiến cư dân Chicago lo lắng.
Is the perturbing situation in the economy affecting your daily life?
Tình hình đáng lo ngại trong nền kinh tế có ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bạn không?
Họ từ
Từ "perturbing" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây ra sự lo lắng hoặc khó chịu, thường chỉ đến cảm giác bất an hoặc khó chịu trong một tình huống nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này vẫn được sử dụng với cùng một hình thức và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học hoặc nghiên cứu xã hội để mô tả cảm giác không thoải mái mà một tình huống hoặc thông tin có thể gây ra.
Từ "perturbing" xuất phát từ gốc Latin "perturbare", có nghĩa là "rối loạn" hay "làm xáo trộn". Trong tiếng Latin, "per-" có nghĩa là "thông qua" và "turbare" nghĩa là "làm xáo trộn". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang theo ý nghĩa gây ra sự lo lắng hoặc bất an. Ngày nay, "perturbing" chỉ các tình huống, sự kiện hoặc cảm giác có khả năng tạo ra sự không yên hoặc khó chịu, thể hiện sự kết nối chặt chẽ với nguồn gốc ngữ nghĩa của nó.
Từ "perturbing" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về cảm xúc hoặc phản ứng đối với sự kiện. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến khoa học tâm lý hoặc các nghiên cứu xã hội, khi mô tả những ảnh hưởng tiêu cực hoặc kích thích tâm trạng của một hiện tượng cụ thể. Việc áp dụng từ này giúp diễn đạt sự lo ngại hay xáo trộn trong tâm lý con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp