Bản dịch của từ Perturbing trong tiếng Việt

Perturbing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perturbing (Verb)

pɚtɝˈbɨŋ
pɚtɝˈbɨŋ
01

Làm (ai đó) lo lắng hoặc bất an.

Make someone anxious or unsettled.

Ví dụ

The news about layoffs was perturbing for many employees at Tesla.

Tin tức về sa thải đã khiến nhiều nhân viên tại Tesla lo lắng.

The constant arguments in the office are not perturbing to anyone.

Những cuộc cãi vã liên tục trong văn phòng không khiến ai lo lắng.

Is the rise in crime rates perturbing for the community in Chicago?

Sự gia tăng tội phạm có khiến cộng đồng ở Chicago lo lắng không?

Dạng động từ của Perturbing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Perturb

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Perturbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Perturbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Perturbs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Perturbing

Perturbing (Adjective)

pɚtɝˈbɨŋ
pɚtɝˈbɨŋ
01

Gây lo lắng hoặc lo lắng.

Causing anxiety or concern.

Ví dụ

The news about unemployment rates is perturbing for many families in America.

Tin tức về tỷ lệ thất nghiệp đang gây lo lắng cho nhiều gia đình ở Mỹ.

The perturbing rise in crime rates worries residents of Chicago.

Sự gia tăng đáng lo ngại về tội phạm khiến cư dân Chicago lo lắng.

Is the perturbing situation in the economy affecting your daily life?

Tình hình đáng lo ngại trong nền kinh tế có ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perturbing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perturbing

Không có idiom phù hợp