Bản dịch của từ Perusal trong tiếng Việt
Perusal

Perusal (Noun)
Her perusal of the report revealed important details.
Việc đọc kỹ báo cáo của cô ấy đã phát hiện ra chi tiết quan trọng.
The perusal of the book provided insights into the topic.
Việc đọc kỹ cuốn sách cung cấp cái nhìn sâu sắc về chủ đề.
After a quick perusal, he made notes for the meeting.
Sau khi đọc nhanh, anh ấy đã ghi chú cho cuộc họp.
Họ từ
Từ "perusal" có nghĩa là sự xem xét kỹ lưỡng hoặc đọc một tài liệu hay văn bản một cách cẩn thận để hiểu nội dung hoặc xác minh thông tin. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật. Trong tiếng Anh Anh, "perusal" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Phát âm của từ này trong hai biến thể không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "perusal" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "perorare", có nghĩa là "nói hoàn toàn" hoặc "xem xét". Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ hành động xem xét một văn bản hoặc tài liệu một cách tỉ mỉ. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào khoảng thế kỷ 16 và đã phát triển theo hướng nhấn mạnh đến việc nghiên cứu kỹ lưỡng, phân tích nội dung. Ngày nay, "perusal" thường ám chỉ đến việc đọc một cách cẩn thận nhằm thu thập thông tin, thể hiện sự tôn trọng đối với văn bản được nghiên cứu.
Từ "perusal" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mà người học có thể cần kỹ năng phân tích văn bản. Trong phần Nghe và Nói, từ này ít được sử dụng hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "perusal" thường được dùng trong lĩnh vực học thuật và pháp lý để chỉ hành động xem xét kỹ lưỡng tài liệu hoặc báo cáo. Một số tình huống cụ thể là khi đọc hợp đồng hoặc tài liệu nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp