Bản dịch của từ Perusal trong tiếng Việt

Perusal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perusal (Noun)

pəɹˈuzl
pɚˈuzl
01

Hành động đọc lướt; nghiên cứu một cái gì đó một cách cẩn thận.

The act of perusing studying something carefully.

Ví dụ

Her perusal of the report revealed important details.

Việc đọc kỹ báo cáo của cô ấy đã phát hiện ra chi tiết quan trọng.

The perusal of the book provided insights into the topic.

Việc đọc kỹ cuốn sách cung cấp cái nhìn sâu sắc về chủ đề.

After a quick perusal, he made notes for the meeting.

Sau khi đọc nhanh, anh ấy đã ghi chú cho cuộc họp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perusal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perusal

Không có idiom phù hợp