Bản dịch của từ Perusing trong tiếng Việt
Perusing

Perusing (Verb)
Đọc cái gì đó, đặc biệt là một cách cẩn thận.
To read something, especially in a careful way.
She enjoys perusing online articles about current events.
Cô ấy thích đọc kỹ các bài báo trực tuyến về sự kiện hiện tại.
Students spent hours perusing research papers for their assignments.
Các sinh viên dành hàng giờ để đọc kỹ các bài nghiên cứu cho bài tập của họ.
He was perusing a magazine at the coffee shop last night.
Anh ấy đã đọc kỹ một tạp chí tại quán cà phê tối qua.
Dạng động từ của Perusing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Peruse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Perused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Perused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Peruses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Perusing |
Họ từ
Từ "perusing" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đọc hoặc xem xét một cách kỹ lưỡng, cẩn thận. Trong ngữ cảnh khác, nó cũng có thể mang nghĩa là xem qua một văn bản một cách nhanh chóng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "perusing" với cách phát âm tương tự /pəˈruː.zɪŋ/. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh: ở Anh, từ này thường liên quan đến việc đọc tài liệu pháp lý, trong khi ở Mỹ, nó có thể được áp dụng rộng rãi hơn cho mọi loại văn bản.
Từ "perusing" xuất phát từ động từ Latin "perusare", kết hợp giữa tiền tố "per-" (thông qua, khắp nơi) và động từ "usare" (sử dụng). Ban đầu, nghĩa của từ này ám chỉ việc sử dụng một cách kỹ lưỡng hoặc tỉ mỉ. Qua thời gian, "perusing" được hiểu là hành động đọc một cách cẩn thận và chi tiết, cho thấy sự cố gắng thấu hiểu sâu sắc nội dung, điều này phản ánh rõ ràng trong nghĩa hiện tại của từ.
Từ "perusing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nói và viết, nơi các thí sinh thường chọn từ vựng đơn giản hơn. Trong ngữ cảnh học thuật, "perusing" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu, phân tích tài liệu hoặc đọc kỹ lưỡng một văn bản. Từ này thể hiện một hành động cẩn trọng và có chủ ý, phù hợp trong các bối cảnh như thảo luận về quy trình nghiên cứu hoặc đánh giá tài liệu học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
