Bản dịch của từ Perusing trong tiếng Việt

Perusing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perusing (Verb)

pɚˈuzɪŋ
pɚˈuzɪŋ
01

Đọc cái gì đó, đặc biệt là một cách cẩn thận.

To read something, especially in a careful way.

Ví dụ

She enjoys perusing online articles about current events.

Cô ấy thích đọc kỹ các bài báo trực tuyến về sự kiện hiện tại.

Students spent hours perusing research papers for their assignments.

Các sinh viên dành hàng giờ để đọc kỹ các bài nghiên cứu cho bài tập của họ.

He was perusing a magazine at the coffee shop last night.

Anh ấy đã đọc kỹ một tạp chí tại quán cà phê tối qua.

Dạng động từ của Perusing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Peruse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Perused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Perused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Peruses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Perusing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perusing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] To be specific, the individuals would defer their newspaper purchase till the morning, at which point they would proceed to the contents of the newspaper [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Perusing

Không có idiom phù hợp