Bản dịch của từ Perversed trong tiếng Việt
Perversed

Perversed (Adjective)
Some perversed individuals manipulate others for their own gain.
Một số cá nhân biến chất thao túng người khác vì lợi ích của mình.
The community does not accept perversed behaviors among its members.
Cộng đồng không chấp nhận hành vi biến chất trong số các thành viên.
Are perversed actions common in modern society today?
Hành động biến chất có phổ biến trong xã hội hiện đại không?
Từ "perversed" là một tính từ, thuộc về dạng quá khứ của động từ "perverse", có nghĩa là bị lệch lạc hoặc sai trái về mặt đạo đức. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc quan điểm đi ngược lại với chuẩn mực xã hội hoặc đạo đức. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong cách sử dụng hàng ngày và có thể được coi là một dạng cách điệu, khác với "perverse", thì "perversed" ít được dùng trong sinh hoạt và văn viết tiêu chuẩn.
Từ "perversed" xuất phát từ gốc Latin "pervertere", có nghĩa là "lật ngược" hay "rối loạn". Gốc từ này gồm hai thành tố: "per" (xuyên qua, hoàn toàn) và "vertere" (lật, chuyển đổi). Từ thế kỷ 14, "perversed" được dùng để chỉ hành vi, tư tưởng trái đạo đức hoặc không đúng đắn. Nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc chỉ trích những sự lệch lạc trong tư duy hoặc đạo đức, phản ánh sự đi ngược lại với các chuẩn mực xã hội.
Từ "perversed" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận về đạo đức, văn hóa hoặc tâm lý, nhưng không phải là từ phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "perversed" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hành vi sai trái hoặc lệch lạc, nhấn mạnh tính chất bệnh lý của các hành động không chuẩn mực.