Bản dịch của từ Pester trong tiếng Việt

Pester

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pester(Verb)

pˈɛstɚ
pˈɛstəɹ
01

Gây rắc rối hoặc làm phiền (ai đó) với những yêu cầu hoặc sự gián đoạn thường xuyên hoặc liên tục.

Trouble or annoy (someone) with frequent or persistent requests or interruptions.

Ví dụ

Dạng động từ của Pester (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pester

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pestered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pestered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pesters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pestering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ