Bản dịch của từ Pestered trong tiếng Việt

Pestered

VerbAdjectiveNoun [U/C]

Pestered (Verb)

pˈɛstɚd
pˈɛstɚd
01

Làm phiền hoặc hành hạ bằng những câu hỏi hoặc yêu cầu lặp đi lặp lại.

To trouble or torment with repeated questions or requests.

Ví dụ

She pestered her friend for IELTS speaking tips.

Cô ấy làm phiền bạn cô ấy về mẹo nói IELTS.

He never pestered anyone for writing feedback.

Anh ấy không bao giờ làm phiền ai về phản hồi viết.

Did they pester the teacher about the IELTS exam format?

Họ có làm phiền giáo viên về định dạng bài kiểm tra IELTS không?

02

Làm phiền hoặc quấy rầy liên tục.

To annoy or bother persistently.

Ví dụ

She pestered her classmates for help with the IELTS essay.

Cô ấy quấy rối bạn cùng lớp để xin giúp đỡ về bài luận IELTS.

He never pestered anyone during the IELTS speaking test.

Anh ấy không bao giờ quấy rối ai trong bài thi nói IELTS.

Did the examiner get pestered by the candidate during the speaking test?

Người chấm có bị ứa ra không bởi ứng viên trong bài thi nói?

03

Quấy rối hoặc can thiệp.

To harass or interfere with.

Ví dụ

She pestered her friend for IELTS study materials.

Cô ấy đã quấy rối bạn cô ấy về tài liệu học IELTS.

He did not want to be pestered during his speaking practice.

Anh ấy không muốn bị quấy rối trong lúc ôn nói.

Did the student pester the teacher for writing feedback?

Học sinh có quấy rối giáo viên để nhận phản hồi về viết không?

Pestered (Adjective)

01

Cảm thấy bồn chồn hoặc lo lắng vì bị làm phiền.

Feeling uneasy or restless due to annoyance.

Ví dụ

She felt pestered by the constant phone calls from telemarketers.

Cô ấy cảm thấy phiền phức vì cuộc gọi liên tục từ các nhân viên bán hàng qua điện thoại.

He tried to avoid being pestered by ignoring unwanted messages.

Anh ấy cố tránh bị quấy rối bằng cách không đọc tin nhắn không mong muốn.

Were you pestered by strangers asking for donations on the street?

Bạn có bị người lạ quấy rối khi yêu cầu quyên góp trên đường không?

02

Cảm thấy khó chịu hoặc bực bội vì điều gì đó hoặc ai đó.

Troubled or bothered by something or someone.

Ví dụ

She felt pestered by the constant phone calls from telemarketers.

Cô ấy cảm thấy bị quấy rối bởi cuộc gọi liên tục từ các nhân viên bán hàng qua điện thoại.

He was relieved when his pestered neighbor finally moved away.

Anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi người hàng xóm bị quấy rối cuối cùng đã chuyển đi.

Did the pestered student report the bullying incident to the teacher?

Học sinh bị quấy rối đã báo cáo vụ việc bắt nạt cho giáo viên chưa?

Pestered (Noun)

01

Một hành động làm phiền hoặc quấy rầy ai đó.

An act of annoying or bothering someone.

Ví dụ

The pestered student asked the teacher for help.

Học sinh bị quấy rối đã hỏi giáo viên giúp đỡ.

She felt tired because of the pestered messages from her friends.

Cô ấy cảm thấy mệt mỏi vì những tin nhắn quấy rối từ bạn bè.

Did the pestered employee report the issue to HR?

Nhân viên bị quấy rối đã báo cáo vấn đề cho bộ phận nhân sự chưa?

02

Người làm phiền hoặc quấy rầy người khác.

A person who annoys or bothers others.

Ví dụ

The pestered student finally asked the teacher for help.

Học sinh bị quấy rối cuối cùng đã hỏi giáo viên giúp đỡ.

She felt relieved when the pestered student stopped bothering her.

Cô cảm thấy nhẹ nhõm khi học sinh bị quấy rối ngừng làm phiền cô.

Do you think the pestered student should report the bullying behavior?

Bạn có nghĩ học sinh bị quấy rối nên báo cáo hành vi bắt nạt không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pestered

Không có idiom phù hợp