Bản dịch của từ Pet name trong tiếng Việt

Pet name

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pet name (Noun)

pɛt neɪm
pɛt neɪm
01

Một cái tên của tình cảm hoặc sự quý mến đối với một người, động vật, v.v.

A name of affection or endearment for a person animal etc.

Ví dụ

My friend calls her dog Bella, a sweet pet name.

Bạn tôi gọi chó của cô ấy là Bella, một cái tên thân thương.

He doesn't use a pet name for his girlfriend.

Anh ấy không dùng tên thân mật cho bạn gái của mình.

What pet name do you have for your best friend?

Bạn có tên thân mật nào cho bạn thân của mình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pet name cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] It is basically an app that allows users to interact with a virtual cat Tom [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Pet name

Không có idiom phù hợp