Bản dịch của từ Pet name trong tiếng Việt
Pet name
Pet name (Noun)
Một cái tên của tình cảm hoặc sự quý mến đối với một người, động vật, v.v.
A name of affection or endearment for a person animal etc.
My friend calls her dog Bella, a sweet pet name.
Bạn tôi gọi chó của cô ấy là Bella, một cái tên thân thương.
He doesn't use a pet name for his girlfriend.
Anh ấy không dùng tên thân mật cho bạn gái của mình.
What pet name do you have for your best friend?
Bạn có tên thân mật nào cho bạn thân của mình không?
Tên thú cưng (pet name) là một cụm từ chỉ những tên gọi thân mật hoặc yêu thương mà chủ sở hữu đặt cho thú cưng của họ. Các tên này thường phản ánh tính cách, đặc điểm ngoại hình hoặc sở thích cá nhân của chủ nuôi. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự trong cả Anh-Mỹ, nhưng có thể có những sự khác biệt nhẹ về cách phát âm hoặc phổ biến của một số tên nhất định. Ví dụ, "Kitty" thường phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi "Puss" thường được dùng ở Anh.
Thuật ngữ "pet name" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "pet" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "petit", nghĩa là "nhỏ". Ban đầu, "pet" được sử dụng để chỉ thú cưng, đặc biệt các loài động vật nhỏ mà con người nuôi giữ. Trong khi đó, "name" có nguồn gốc từ tiếng Old English "nama", có nghĩa là "tên". Các từ này kết hợp lại để chỉ việc đặt tên thân mật, trìu mến cho những người thân yêu hay động vật cưng, phản ánh sự gần gũi và tình cảm.
Thuật ngữ "pet name" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc văn học, thường để chỉ tên thân mật mà một người đặt cho thú cưng hoặc cho một đối tác. Cụm từ này thường liên quan đến tình cảm và sự gần gũi trong mối quan hệ, làm nổi bật sự thân thiết giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp