Bản dịch của từ Pet peeve trong tiếng Việt
Pet peeve

Pet peeve (Noun)
Một cái gì đó mà một người cụ thể thấy đặc biệt khó chịu.
Something that a particular person finds especially annoying.
My pet peeve is people who talk loudly on their phones.
Sở thích của tôi là người nói to trên điện thoại.
I don't have any pet peeves when it comes to social interactions.
Tôi không có sở thích nào khi nói đến tương tác xã hội.
What is your biggest pet peeve about social media platforms?
Sở thích lớn nhất của bạn về các nền tảng truyền thông xã hội là gì?
My biggest pet peeve is when people talk loudly in public.
Điều khiến tôi khó chịu nhất là khi mọi người nói to ở nơi công cộng.
I don't have any pet peeves about my classmates' behavior.
Tôi không có bất kỳ điều gì khiến tôi khó chịu về hành vi của bạn cùng lớp.
"Pet peeve" là một cụm từ tiếng Anh mang ý nghĩa chỉ những điều nhỏ nhặt gây khó chịu hoặc bực bội cho một người nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, nhưng trong văn phong viết có thể thấy một chút khác biệt. Ở Anh, "pet peeve" ít phổ biến hơn và có thể thay thế bằng cụm từ "pet aversion". Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng thì tương đương giữa hai phiên bản. "Pet peeve" sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, thể hiện sự kiêu hãnh về những điều riêng tư gây phiền toái.
Thuật ngữ "pet peeve" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "pet" có nghĩa là vật nuôi, và "peeve" xuất phát từ động từ "peeve" có gốc từ tiếng Pháp cổ "pevere", mang nghĩa là làm tức giận. Thể hiện một sở thích hoặc sự bực bội cá nhân, "pet peeve" phản ánh những điều nhỏ nhặt gây khó chịu mà cá nhân không thể kiềm chế. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trong văn hoá hiện đại, được sử dụng để mô tả những điều vụn vặt khiến người ta khó chịu.
Thuật ngữ "pet peeve" thường được sử dụng để chỉ những điều nhỏ nhặt gây khó chịu cho cá nhân nào đó. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện với tần suất thấp trong phần nói và viết, nơi mà người thi thường mô tả sở thích và phản ứng cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, "pet peeve" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và các cuộc thảo luận xã hội, đặc biệt khi bàn về sự khó chịu trong môi trường làm việc hoặc đời sống cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp