Bản dịch của từ Peter out trong tiếng Việt
Peter out
Peter out (Verb)
After the party, the music petered out slowly.
Sau bữa tiệc, âm nhạc dần trở nên yếu đi.
Interest in the new social media platform is petering out.
Sự quan tâm đến nền tảng truyền thông xã hội mới đang dần giảm đi.
The conversation petered out as people started leaving the room.
Cuộc trò chuyện dần trở nên yếu đi khi mọi người bắt đầu rời phòng.
"Cụm từ 'peter out' mang nghĩa là từ từ giảm đi, suy giảm hoặc kết thúc dần dần một cách yếu ớt. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự suy tàn của năng lượng, sự quan tâm hoặc nguồn lực. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, 'peter out' được sử dụng chung với cách phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, trong văn phong chính thức, từ này có thể được thay thế bằng thuật ngữ như 'diminish' hoặc 'wane' để tăng tính trang trọng".
Cụm từ "peter out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với nguồn gốc có thể liên kết với động từ "peter" được xác định là có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pietre", có nghĩa là "đá". Ban đầu, "peter out" được sử dụng để chỉ sự suy giảm hoặc giảm dần của một cái gì đó, tương tự như cách một dòng suối hoặc khoáng sản cạn kiệt. Ngày nay, cụm từ được dùng để miêu tả sự kết thúc từ từ của một hoạt động, khía cạnh hay cảm xúc, phản ánh rõ ràng quá trình suy yếu dần dần trong ngữ nghĩa.
Cụm từ "peter out" biểu thị sự giảm dần hoặc kết thúc một cách dần dần. Trong các thành phần của IELTS, từ này xuất hiện hạn chế, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan tới những tình huống mô tả quá trình hay sự phát triển dần dần của một hiện tượng hoặc ý tưởng. Ngoài ra, "peter out" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về nguồn tài nguyên, năng lượng hay sự quan tâm, thể hiện quá trình suy giảm tự nhiên hoặc đột ngột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp