Bản dịch của từ Petri dish trong tiếng Việt

Petri dish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Petri dish (Noun)

pˈɛtɹi dˈɪʃ
pˈɛtɹi dˈɪʃ
01

Đĩa nông dùng trong phòng thí nghiệm để nuôi cấy vi sinh vật.

A shallow dish used in laboratories to culture microorganisms.

Ví dụ

The scientist observed the bacteria growth in the petri dish.

Nhà khoa học quan sát sự phát triển của vi khuẩn trong đĩa Petri.

The student accidentally dropped the petri dish during the experiment.

Học sinh vô tình làm rơi đĩa Petri trong thí nghiệm.

Did you remember to sterilize the petri dish before using it?

Bạn có nhớ khử trùng đĩa Petri trước khi sử dụng không?

02

Đĩa làm bằng thủy tinh hoặc nhựa có nắp, dùng cho các thí nghiệm sinh học hoặc hóa học.

A dish made of glass or plastic with a lid used for biological or chemical experiments.

Ví dụ

I observed bacteria growing in the petri dish.

Tôi quan sát vi khuẩn phát triển trong đĩa Petri.

There was no contamination found in the petri dish.

Không tìm thấy sự ô nhiễm trong đĩa Petri.

Did you use the petri dish for the experiment yesterday?

Hôm qua bạn có sử dụng đĩa Petri cho thí nghiệm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/petri dish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Petri dish

Không có idiom phù hợp