Bản dịch của từ Petri dish trong tiếng Việt
Petri dish

Petri dish (Noun)
The scientist observed the bacteria growth in the petri dish.
Nhà khoa học quan sát sự phát triển của vi khuẩn trong đĩa Petri.
The student accidentally dropped the petri dish during the experiment.
Học sinh vô tình làm rơi đĩa Petri trong thí nghiệm.
Did you remember to sterilize the petri dish before using it?
Bạn có nhớ khử trùng đĩa Petri trước khi sử dụng không?
Đĩa làm bằng thủy tinh hoặc nhựa có nắp, dùng cho các thí nghiệm sinh học hoặc hóa học.
A dish made of glass or plastic with a lid used for biological or chemical experiments.
I observed bacteria growing in the petri dish.
Tôi quan sát vi khuẩn phát triển trong đĩa Petri.
There was no contamination found in the petri dish.
Không tìm thấy sự ô nhiễm trong đĩa Petri.
Did you use the petri dish for the experiment yesterday?
Hôm qua bạn có sử dụng đĩa Petri cho thí nghiệm không?
Đĩa Petri (petri dish) là một dụng cụ phòng thí nghiệm hình tròn, thường được làm bằng thủy tinh hoặc nhựa, dùng để nuôi cấy vi sinh vật hoặc tế bào. Đĩa này được đặt trên một mặt phẳng và có nắp kín, giúp bảo vệ mẫu cấy khỏi ô nhiễm. Trong tiếng Anh Mỹ, "petri dish" được sử dụng rộng rãi và không có sự khác biệt lớn về mặt ngữ nghĩa so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, còn có một số từ lóng hoặc tên gọi khác liên quan đến phương pháp sử dụng khác nhau trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ "petri dish" bắt nguồn từ tên của nhà vi sinh vật học người Đức Julius Richard Petri, người đã phát triển loại đĩa nuôi cấy này vào cuối thế kỷ 19. "Dish" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ "dish" trong tiếng Pháp cổ, chỉ một loại đĩa hoặc bát. Đĩa Petri là dụng cụ quan trọng trong nghiên cứu vi sinh vật, phục vụ cho việc nuôi cấy và quan sát các mô hình phát triển của vi khuẩn và nấm. Sự phát triển này nhấn mạnh vai trò của đĩa Petri trong khoa học hiện đại.
"Đĩa Petri" là thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến sinh học và nghiên cứu khoa học. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong các ngữ cảnh liên quan đến thí nghiệm vi sinh hoặc các nghiên cứu về tế bào. Trong văn hóa chung, "đĩa Petri" thường được nhắc đến trong môi trường học thuật, nghiên cứu khoa học, hoặc thảo luận về sự phát triển vi khuẩn trong phòng thí nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp